Từ vựng về giáo dục trực tuyểnTừ vựng về giáo dục trực tuyến gồm: online course, education app, distance learning, cloud library, virtual education, online test, application, electronic information,... 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10.
|
Từ vựng về giáo dục trực tuyểnTừ vựng về giáo dục trực tuyến gồm: online course, education app, distance learning, cloud library, virtual education, online test, application, electronic information,... 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10.
|