Từ vựng về các phương pháp học ngoại ngữ

Từ vựng nói về việc học ngoại ngữ gốm: foreign language, instant, setting, website, native, audiobook, change, device, social media, account, translate,...

GÓP Ý HAY - NHẬN NGAY QUÀ CHẤT

Gửi góp ý cho HocTot.Nam.Name.Vn và nhận về những phần quà hấp dẫn

1. 

foreign language

(np): ngoại ngữ

2. 

instant /ˈɪnstənt/

(adj): tức thời/ ngay lập tức

3. 

setting /ˈsetɪŋ/

(n): cài đặt

4. 

website /ˈwebsaɪt/

(n): trang web

5. 

native /ˈneɪtɪv/

(adj): bản xứ

6. 

audiobook

(n): sách nói

7. 

change /tʃeɪndʒ/

(v): thay đổi

8. 

device /dɪˈvaɪs/

(n): thiết bị

9. 

social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/

(np): mạng xã hội

10. 

account /əˈkaʊnt/

(n): tài khoản

11. 

translate /trænzˈleɪt/

(v): biên dịch

PH/HS Tham Gia Nhóm Lớp 10 Để Trao Đổi Tài Liệu, Học Tập Miễn Phí!

>> Học trực tuyến Lớp 10 cùng thầy cô giáo giỏi tại Tuyensinh247.com, (Xem ngay) Cam kết giúp học sinh học tốt, bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, làm quen kiến thức, định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD ngay từ lớp 10

close