Từ vựng về biện pháp bảo vệ môi trườngTừ vựng về biện pháp bảo vệ môi trường gồm: balance, biodiversity, climage change, consequence, deforestation, ecosystem, endangered, extreme, habitat, heatwave, ice melting, respiratory, wildlife,... 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14.
|