Từ vựng về các biện pháp giữ gìn di sản văn hóaTừ vựng về giữ gìn di sản văn hóa gồm: heritage, pass down, generation, represent, identity, preserve, landscape, wildlife, carbon footprint, drop litter, cross barrier, touch surface, souvenir, architecture, monument,... 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14.
|