Từ được nhấn trọng âm & từ không được nhấn trọng âm trong câu

- Trong một câu, hầu hết các từ được chia làm hai loại, đó là từ thuộc về mặt nội dung (content words) và từ thuộc về mặt cấu trúc (structure words). Chúng ta thường nhấn trọng âm vào các từ thuộc về mặt nội dung, bởi vì đây là những từ quan trọng và mang nghĩa của câu. - Những từ thuộc về mặt cấu trúc là những từ phụ trợ cấu tạo ngữ pháp cho câu, làm cho câu đúng về mặt cấu trúc hoặc ngữ pháp. Chúng thường ít quan trọng hơn và không được nhấn trọng âm khi nói.

I. Giới thiệu về trọng âm của câu

Những từ được nhấn trọng âm thì thường phát âm to hơn và chậm hơn những từ còn lại. Trọng âm câu rất quan trọng, vì khi nói, từ mà người nói nhấn trọng âm cũng như cách mà họ đánh trọng âm vào cùng một từ có thể làm thay đổi hoàn toàn nghĩa hàm chứa trong câu nói.

Ví dụ:

I’m in the classroom. (Tôi chứ không phải ai khác đang ở trong lớp học)

I’m in the classroom. (Tôi đang ở trong lớp học chứ không phải ở nơi nào khác)

II. Quy tắc

- Trong một câu, hầu hết các từ được chia làm hai loại, đó là từ thuộc về mặt nội dung (content words) và từ thuộc về mặt cấu trúc (structure words). Chúng ta thường nhấn trọng âm vào các từ thuộc về mặt nội dung, bởi vì đây là những từ quan trọng và mang nghĩa của câu.

- Những từ thuộc về mặt cấu trúc là những từ phụ trợ cấu tạo ngữ pháp cho câu, làm cho câu đúng về mặt cấu trúc hoặc ngữ pháp. Chúng thường ít quan trọng hơn và không được nhấn trọng âm khi nói.

Ví dụ:

We want to go to work

(Chúng tôi muốn đi làm.)

I am talking to my friends

(Tôi đang trò chuyện với các bạn của mình.)

You’re sitting on the desk, but you aren’t listening to me.

(Bạn đang ngồi trên bàn học, nhưng bạn không đang lắng nghe tôi.)

What did he say to you in the garden?

(Anh ấy nói gì với bạn trong vườn vậy?)

- Những từ được in đậm trong những ví dụ trên là content words và được nhấn trọng âm. Những từ không in đậm là structure words, không được nhấn trọng âm.

1. Từ thuộc về mặt nội dung: được nhấn trọng âm

Động từ chính

sell, give, employ, talking, listening,…

Danh từ

car, music, desk,…

Tính từ

big, good, interesting, clever,…

Trạng từ

quickly, loudly, never,…

Trợ động từ (dạng phủ định)

don’t, can’t, aren’t,…

Đại từ chỉ định

this, that, those, these

Từ để hỏi

who, which, where

2. Từ thuộc về mặt cấu trúc: không được nhấn trọng âm

Đại từ

he, we, they

Giới từ

on, at, into

Mạo từ

a, an, the

Từ nối

and, but, because

Trợ động từ

can, should, must

Động từ ‘to be’

am, is, was

  • Ngữ điệu của câu (Intonation)

    Ngữ điệu trong tiếng Anh chính là sự lên xuống của giọng nói, được ví như “nhạc tính” ở trong câu. Đây là một trong những yếu tố quan trọng khi giao tiếp, giúp bạn truyền tải cảm xúc của chính mình. Có thể là vui vẻ, buồn bã, giận hờn, lo lắng hay thâm chí là nghi ngờ.

  • Sự thay đổi âm (Sound changes)

    1. “How often…?” thường nghe như /haʊwɑːfən/ 2. “Can I take…?” thường nghe như /kǝnaɪteɪk/ 3. “have” and “has” thường nghe như /ǝv/ and /ǝz/ 4. “...would…” thường nghe như /wǝd/ 5. “...a…” and “...the…” often sound like /ǝ/ and / ðǝ/.

2k8 Tham gia ngay group chia sẻ, trao đổi tài liệu học tập miễn phí

close