Từ vựng về cảnh quan thiên nhiên

Từ vựng về cảnh quang thiên nhiên gồm: landscape, feature, cave, cliff, desert, forest, hill, lake, mountain, ocean, river, rocks, shore, stream, valley, shallow, steep,....

1. 

landscape /ˈlændskeɪp/

(n): cảnh quang

2. 

feature /ˈfiːtʃə(r)/

(n): nét đặc trưng, đặc điểm

3. 

cave /keɪv/

(n): hang động

4. 

cliff /klɪf/

(n): vách đá

5. 

desert /ˈdezət/

(n): sa mạc

6. 

forest /ˈfɒrɪst/

(n): rừng

7. 

hill /hɪl/

(n): đồi

8. 

lake /leɪk/

(n): hồ/ ao

9. 

mountain /ˈmaʊntən/

(n): núi

10. 

ocean /ˈəʊʃn/

(n): đại dương

11. 

river /ˈrɪvə(r)/

(n): sông

12. 

rocks /rɒks/

(n): đá

13. 

shore /ʃɔː(r)/

(n): bờ biển

14. 

stream /striːm/

(n): suối

15. 

valley /ˈvæli/

(n): thung lũng

16. 

shallow /ˈʃæləʊ/

(adj): nông, cạn

17. 

steep /stiːp/

(adj): dốc

  • Từ vựng về thời tiết

    Từ vựng về thời tiết gồm: weather, raindrop, thunder, lightning, storm, foggy, hail, sunshine, snowflake, windy, frost, flash, shower, thnderstorm,...

  • Từ vựng về du lịch sinh thái

    Từ vựng về du lịch sinh thái gồm: ecotourism, brochure, craft, crowd, explore, floating market, host, hunt, local, mass, path, profit, responsible, stalactite, trail, weave,...

  • Từ vựng về biện pháp bảo vệ môi trường

    Từ vựng về biện pháp bảo vệ môi trường gồm: balance, biodiversity, climage change, consequence, deforestation, ecosystem, endangered, extreme, habitat, heatwave, ice melting, respiratory, wildlife,...

  • Từ vựng về các hoạt động của con người đến môi trường

    Từ vựng về các hoạt động của con người đến môi trường gồm: awareness, carbon footprint, chemical, eco-friendly, electrical, emission, encourage, estimate, human, issue, lifestyle, litter, organic, public transport, refillable, resource, sustainable,...

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> 2K9 Học trực tuyến - Định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD ngay từ lớp 11 (Click để xem ngay) cùng thầy cô giáo giỏi trên Tuyensinh247.com. Bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, tiếp cận sớm các kì thi.

close