Từ vựng về các hoạt động trong kì nghỉTừ vựng về các hoạt động trong kì nghỉ gồm: sightseeing, snorkeling, view, safari, resort, package holiday, explore nature, go on guided tours, try local dishes, visit local sights, sunbathe, buy souvenirs, see wildlife, help conserve endangered species,... 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14.
|