Từ vựng về nội thất và đồ gia dụngTừ vựng tiếng Anh về nội thất và đồ gia dụng gồm: bathtub, bookcase, painting, sink, cooker, pillow, toilet, rug, washbasin, cushion,... 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12.
|
Từ vựng về nội thất và đồ gia dụngTừ vựng tiếng Anh về nội thất và đồ gia dụng gồm: bathtub, bookcase, painting, sink, cooker, pillow, toilet, rug, washbasin, cushion,... 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12.
|