Từ vựng về các hoạt động hàng ngày

Từ vựng về các hoạt động hàng ngày gồm: have lunch, catch the bus, do my hair, anwer the door, make breakfast, take a nap, watch the news, play music,...

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9. 

2k8 Tham gia ngay group chia sẻ, trao đổi tài liệu học tập miễn phí

close