Từ vựng về vật liệu, chất liệu
Từ vựng về các loại vật liệu gồm: aluminium, cardboard, ceramic, concrete, copper, glass, gold, iron, leather, nylon, paper, plastic, rubber, steel, stone, wood,...
1.
material /məˈtɪəriəl/
(n): vật liệu
2.
aluminium /ˌæljəˈmɪniəm/
(n): nhôm
3.
cardboard /ˈkɑːdbɔːd/
(n): giấy bìa cứng
4.
ceramic /səˈræmɪk/
(n): gốm sứ
5.
concrete /ˈkɒŋkriːt/
(n): bê tông
6.
copper /ˈkɒpə(r)/
(n): đồng
7.
glass /ɡlɑːs/
(n): thủy tinh
8.
gold /ɡəʊld/
(n): vàng
9.
iron /ˈaɪən/
(n): sắt
10.
leather /ˈleðə(r)/
(n): da thuộc
11.
nylon /ˈnaɪlɒn/
(n): chất ni-lông
12.
paper /ˈpeɪpə(r)/
(n): giấy
13.
plastic /ˈplæstɪk/
(n): nhựa
14.
rubber /ˈrʌbə(r)/
(n): cao su
15.
steel /stiːl/
(n): thép
16.
stone /stəʊn/
(n): đá
17.
wood /wʊd/
(n): gỗ
Bài tiếp theo
Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí