Âm /aɪ/Âm /aɪ/ là nguyên âm đôi. Bắt đầu từ âm /a/, sau đó di chuyển về phía âm /ɪ/. Khi bắt đầu, miệng mở hình ovan, lưỡi hạ thấp chạm hàm răng dưới. Sau đó, môi dần kéo sang 2 bên về phía tai, hàm dưới nâng lên 1 chút. Kết thúc âm, môi mở hờ. 1. Giới thiệu âm /aɪ/ Là nguyên âm đôi. 2. Cách phát âm /aɪ/ - Bắt đầu từ âm /a/, sau đó di chuyển về phía âm /ɪ/. - Khi bắt đầu, miệng mở hình ovan, lưỡi hạ thấp chạm hàm răng dưới. - Sau đó, môi dần kéo sang 2 bên về phía tai, hàm dưới nâng lên 1 chút. - Kết thúc âm, môi mở hờ. 3. Các ví dụ: fine /faɪn/ (adj): tốt, nguyên chất behind /bɪˈhaɪnd/ (prep): đằng sau child /tʃaɪld/ (n): đứa trẻ nice /naɪs/ (adj): đẹp 4. Các dấu hiệu chính tả nhận biết âm /aɪ/ - Dấu hiệu 1. "i" thường được phát âm là /aɪ/ đối với những từ có một âm tiết mà tận cùng bằng “i + phụ âm + e” Ví dụ: bike /baɪk/ (n): xe đạp site /saɪt/ (n): nơi chỗ, vị trí kite /kaɪt/ (n): cái diều dine /daɪn/ (v): ăn bữa tối - Dấu hiệu 2. "ei" thường được phát âm là /aɪ/ trong một số trường hợp Ví dụ: either /ˈaɪðə(r)/ (adv): một trong hai neither /ˈnaɪðə(r)/ (adv): không cái nào height /haɪt/ (n): chiều cao sleight /slaɪt/ (n): sự khôn khéo - Dấu hiệu 3. "ie" được phát âm là /aɪ/ khi nó là những nguyên âm cuối của một từ có một âm tiết Ví dụ: die /daɪ/ (v): chết lie /laɪ/ (v): nằm, nói dối pie /paɪ/ (n): bánh nhân tie /taɪ/ (v): thắt, buộc - Dấu hiệu 4. "ui" được phát âm là /aɪ/ trong những từ có “ui + phụ âm + e” Ví dụ: quite /kwaɪt/ (adv): khá, tương đối inquire /ɪnˈkwaɪə(r)/ (v): điều tra, thẩm tra require /rɪˈkwaɪə(r)/ (v): đòi hỏi, yêu cầu squire /skwaɪə(r)/ (n): người cận vệ - Dấu hiệu 5. "uy" phát âm là /aɪ/ Ví dụ: buy /baɪ/ (v): mua guy /gaɪ/ (n): chàng trai
|