Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Từ điển Từ láy tiếng Việt - tra cứu từ láy online
Từ láy có âm đầu là L
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Chính tả tiếng Việt
Từ láy
Tìm kiếm
a - ă - â
b
c
d - đ
e - ê
g
h
i
k
l
m
n
o - ô - ơ
p
q
r
s
t
u - ư
v
x
Từ láy có âm đầu là L
La cà
La liệt
Lạ lùng
Lác đác
Lẩm bẩm
Lấm láp
Làm lụng
Lấm tấm
Lặng lẽ
Lang thang
Lanh chanh
Lành lạnh
Lạnh lẽo
Lạnh lùng
Lảo đảo
Lấp la lấp lánh
Lấp lánh
Lấp ló
Lất phất
Len lỏi
Leng keng
Léng phéng
Lềnh bềnh
Lí nhí
Li ti
Liều liệu
Liêu xiêu
Linh ta linh tinh
Líu lo
Liu riu
Líu ríu
Lơ lửng
Loạng choạng
Loáng thoáng
Loảng xoảng
Loắt choắt
Loi nhoi
Lom khom
Lon ton
Lông bông
Lóng la lóng lánh
Long la long lanh
Long lanh
Lóng lánh
Lóng ngóng
Lù xù
Lục đục
Lúc nhúc
Lung la lung linh
Lung linh
Lửng lơ
Lúng túng
Lướt thướt
Nhanh nhảu