Li tiLi ti có phải từ láy không? Li ti là từ láy hay từ ghép? Li ti là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Li ti Tính từ Từ láy vần Nghĩa: nhỏ đến mức trông chỉ như những chấm, những hạt vụn VD: Chữ viết li ti. Đặt câu với từ Li ti:
Các từ láy có nghĩa tương tự: lí tí
|