Leng kengLeng keng có phải từ láy không? Leng keng là từ láy hay từ ghép? Leng keng là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Leng keng Tính từ Từ láy vần Nghĩa: mô phỏng tiếng đồ vật bằng kim khí chạm vào nhau hay chạm vào vật cứng khác liên tiếp VD: Tiếng kẻng leng keng. Đặt câu với từ Leng keng:
Các từ láy có nghĩa tương tự: leng reng
|