Lóng la lóng lánhLóng la lóng lánh có phải từ láy không? Lóng la lóng lánh là từ láy hay từ ghép? Lóng la lóng lánh là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Lóng la lóng lánh Tính từ Từ láy đặc biệt Nghĩa: (nhấn mạnh) lóng lánh rất nhiều và liên tiếp VD: Viên đá lóng la lóng lánh. Đặt câu với từ Lóng la lóng lánh:
Các từ láy có nghĩa tương tự: lấp la lấp lánh
|