Tiếng Anh 8 Welcome back

1 a) Complete the table with the words from the list. b) Write the adjectives to match their descriptions. c) Use the words/phrases in Exercises 1a and 1b to talk about your friends and family members. 2 a) Complete the table with the words from the list. b) What foods and drinks do you like? Tell your partner.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1 a

1 a) Complete the table with the words from the list.

(Hoàn thành bảng với các từ trong danh sách.)

young

tall

black

mid-twenties

short (2)

slim

curly 

old

blue

chubby

brown

straight

long

of medium height

blond

Phương pháp giải:

young: trẻ

tall: cao

black: đen

mid-twenties: giữa hai mươi

short: thấp, ngắn

slim: mảnh khảnh 

curly: quăn, xoăn

old: già

blue: màu xanh da trời

chubby: mập mạp

brown: màu nâu

straight: thẳng

long: dài

of medium height: chiều cao trung bình

blond: (tóc) vàng

Lời giải chi tiết:

Age (Tuổi)

young (trẻ), old (già), mid-twenties (giữa độ tuổi 20)

Height (Chiều cao)

tall (cao), short (thấp), of medium height (cao trung bình)

Weight (Cân nặng)

slim (mảnh mai), chubby (mũm mĩm)

Hair (Tóc)

blond (vàng hoe), black (đen), short (ngắn), curly (xoăn), straight (thẳng), long (dài)

Eyes (Mắt)

blue (xanh), brown (nâu)

Bài 1 b

b) Write the adjectives to match their descriptions.

(Viết các tính từ để phù hợp với mô tả của các từ đó.)

popular

cheerful

generous

energetic

selfish

honest

bossy

impatient

talkative

1                      : talks a lot

2                      : smiles a lot

3                      : hates waiting for things

4                      : like telling people what to do

5                      : likes giving people things

6                      : lots of people like him/her

7                      : only cares about himself/herself

8                      : always tell the truth

9                      : does a lot of things

Phương pháp giải:

popular: nổi tiếng

cheerful: vui vẻ

generous: hào phóng

energetic: mạnh mẽ

selfish: ích kỷ

honest: trung thực

bossy: hống hách

impatient: nóng nảy

talkative: lắm lời

Lời giải chi tiết:

1. talkative: talks a lot

(hay nói = nói rất nhiều)

2. cheerful: smiles a lot

(vui vẻ = cười rất nhiều)

3. impatient: hates waiting for things

(thiếu kiên nhẫn = ghét phải chờ đợi mọi thứ)

4. bossy: like telling people what to do

(hống hách = thích ra lệnh cho người khác)

5. generous: likes giving people things

(hào phóng = thích cho người khác đồ)

6. popular: lots of people like him/her

(nổi tiếng = nhiều người thích anh ấy/cô ấy)

7. selfish: only cares about himself/herself

(ích kỉ = chỉ quan tâm tới bản thân)

8. honest: always tell the truth

(thành thật = luôn nói sự thật)

9. energetic: does a lot of things

(năng động = làm rất nhiều thứ)

Bài 1 c

c) Use the words/phrases in Exercises 1a and 1b to talk about your friends and family members.

(Sử dụng các từ/cụm từ trong Bài tập 1a và 1b để nói về bạn bè và các thành viên trong gia đình của em.)

Lời giải chi tiết:

A: Hey, have you seen Sarah today?

(Này, hôm nay bạn có gặp Sarah không?)

B: Yeah, I saw her in the hall. She looked really cheerful.

(Có, tớ đã thấy cô ấy trong hội trường. Cô ấy trông rất vui vẻ.)

A: That's good to hear. She's always so energetic and fun to be around.

(Thật tuyệt khi nghe điều đó. Cô ấy luôn tràn đầy năng lượng và vui vẻ khi ở bên cạnh.)

B: Definitely. And she's really popular too, especially since she dyed her hair blue.

(Chắc chắn rồi. Và cô ấy cũng rất nổi tiếng, đặc biệt là khi cô ấy nhuộm tóc màu xanh.)

A: Oh, I haven't seen that yet. Is it a bright blue?

(Ồ, tôi chưa thấy mái tóc đó. Nó có phải là màu xanh sáng không?)

B: Yeah, it's really vibrant. But she can pull it off with her straight brown hair.

(Ừ, nó thực sự sặc sỡ. Nhưng cô ấy có thể làm nổi bật nó với mái tóc nâu thẳng của mình.)

A: That's awesome. I wish I had the confidence to do something like that.

(Thật tuyệt vời. Tôi ước mình có đủ tự tin để làm điều gì đó như thế.)

B: Me too. But at least Sarah's generous enough to share her bold style with the rest of us.

(Tôi cũng vậy. Nhưng ít nhất Sarah cũng đủ hào phóng để chia sẻ phong cách táo bạo của cô ấy với chúng ta.)

Bài 2 a

Foods & Drinks (Đồ ăn và thức uống)

2 a) Complete the table with the words from the list.

(Hoàn thành bảng với các từ trong danh sách.)

orange

steak

pasta

cabbage

rice

chicken

egg

milk

fish

cereal

grapes

bread

biscuits

butter

 

Phương pháp giải:

orange: quả cam

steak: bít tết

pasta: mỳ ống

cabbage: bắp cải

rice: cơm

chicken: thịt gà

egg: trứng

milk: sữa

fish:

cereal: ngũ cốc

grapes: quả nho

bread: bánh mỳ

biscuits: bánh quy

butter:

Lời giải chi tiết:

fruit & vegetables

(trái cây và rau củ)

orange, cabbage, grapes

(cam, bắp cải, nho)

carbohydrates

(tinh bột)

rice, cereal, bread, biscuits, pasta

(cơm, ngũ cốc, bánh mì, bánh quy, mì ống)

proteins

(pro-tê-in)

fish, egg, steak, chicken, milk

(cá, trứng, bò tái, thịt gà, sữa)

fats

(chất béo)

butter

(bơ)

Bài 2 b

b) What foods and drinks do you like? Tell your partner.

(Em thích những món ăn và đồ uống nào? Nói với bạn cặp của em.)

Lời giải chi tiết:

A: Hey, what is your favourite drink?

(Này, đồ uống yêu thích của bạn là gì?)

B: I like to drink apple juice. How about you?

(Tớ thích uống nước ép táo. Còn bạn thì sao?)

A: Me? I love lemonade.

(Tớ á? Tớ thích nước.)

Bài 3 a

Festival activities

(Hoạt động lễ hội)

3 a) Fill in each gap with the correct word from the list.

(Điền vào mỗi chỗ trống với từ đúng trong danh sách.)

        eat                 wear                  play                  listen                watch                paint

Phương pháp giải:

eat (v): ăn   

wear (v): mặc         

play (v): chơi         

listen (v): nghe    

watch (v): xem     

paint (v): vẽ

Lời giải chi tiết:

1. paint

2. wear

3. play

4. eat

5. watch

6. listen

1. paint your face

(hóa trang khuôn mặt của bạn)

2. wear traditional clothes

(mặc trang phục truyền thống)

3. play games

(chơi trò chơi)

4. eat a traditional meal

(ăn một bữa ăn truyền thống)

5. watch a fireworks display

(xem bắn pháo hoa)

6. listen to a band

(nghe một ban nhạc chơi nhạc)

Bài 3 b

b) Use the phrases in Exercise 3a to describe what you like doing at a festival.

(Sử dụng các cụm từ trong Bài tập 3a để mô tả những gì bạn thích làm tại một lễ hội.)

Lời giải chi tiết:

On Tet, I’d like to wear Ao dai, a traditional clothe of Viet Nam. Then I’ll have a meal with my family, which has a lot of traditional food on Tet like Banh Chung. And I like to watch a fireworks display on 30th midnight.

(Vào ngày Tết, tôi muốn mặc áo dài, trang phục truyền thống của Việt Nam. Sau đó, tôi sẽ dùng bữa với gia đình, bữa ăn có nhiều món ăn truyền thống vào ngày Tết như bánh chưng. Và tôi thích xem bắn pháo hoa vào đêm 30.)

Bài 4 a

Places in town

(Những địa điểm trong thị trấn)

4 a) Match the places (1-8) to what people can say there (a-h).

(Nối các địa điểm (1-8) với những nơi mọi người có thể nói tới (a-h).)

1. library

2. post office

3. supermarket

4. clothes shop

5. school

6. hospital

7. baker’s

8. toy shop

a. Open your books on page 34, please.

b. I’d like some butter. Where can I find it?

c. I'd like to send this letter to France, please.

d. How long can I borrow this book for?

e. Have you got this T-shirt in a medium?

f. Can I see that doll, please?

g. I’d like a loaf of bread, please.

h. Where's the emergency room?

Phương pháp giải:

library: thư viện

post office: bưu điện

supermarket: siêu thị

clothes shop: cửa hàng quần áo

school: trường học

hospital: bệnh viện

baker’s: tiệm làm bánh

toy shop: cửa hàng đồ chơi

Lời giải chi tiết:

1. d

2. c

3. b

4. e

5. a

6. h

7. g

8. f

1 - d. library - How long can I borrow this book for?

(thư viện - Tôi có thể mượn cuốn sách này trong bao lâu?)

2 - c. post office - I'd like to send this letter to France, please.

(bưu điện - Tôi muốn gửi lá thư này đến Pháp.)

3 - b. supermarket - I’d like some butter. Where can I find it? 

(siêu thị - Tôi muốn một ít bơ. Tôi có thể tìm thấy nó ở đâu?)

4 - e. clothes shop - Have you got this T-shirt in a medium? 

(cửa hang quần áo - Bạn đã có chiếc áo thun cỡ M này chưa?)

5 - a. school - Open your books on page 34, please.

(trường học - Vui lòng ở sách của các em ở trang 34.)

6 - h. hospital - Where's the emergency room? 

(bệnh viện - Phòng cấp cứu ở đâu?)

7 - g. baker’s - I’d like a loaf of bread, please. 

(tiệm bánh mì - Tôi muốn một ổ bánh mì.)

8 - f. toy shop  - Can I see that doll, please? 

(cừa hang đồ chơi - Làm ơn cho tôi xem con búp bê đó được không?)

Bài 4 b

b)  Say other sentences you can say in the places in Exercise 4a. Then, your partner guesses where you are.

(Nói những câu khác mà em có thể nói tới với những địa điểm trong Bài tập 4a. Sau đó, bạn cặp của em đoán em đang ở đâu.)

Lời giải chi tiết:

What can I do to buy this medicine? - Drug store.

(Tôi có thể làm gì để mua thuốc này? - Nhà thuốc.)

When can I check in and check out? - Hotel.

(Khi nào tôi có thể nhận phòng và trả phòng? - Khách sạn.)

Bài 5 a

Prepositions of place (Giới từ chỉ địa điểm)

5 a) Look at the picture. Fill in each gap with the correct preposition.

(Nhìn vào bức tranh. Điền vào mỗi chỗ trống với giới từ đúng.)

 

1. Paul's house is                       the school and the toy shop.

2. The supermarket is                           the park.

3. The library is                         the museum.

4. The post office is                              the hospital

5. The school is                         Paul's house.

Phương pháp giải:

between: nằm giữa, ở giữa

behind: ở sau, ở đằng sau

in front of: ở trước, ở phía trước

opposite: đối diện

next to: bên cạnh

Lời giải chi tiết:

1. between

2. opposite

3. next to

4. in front of

5. behind

1. Paul's house is between the school and the toy shop.

(Nhà của Paul nằm giữa trường học và cửa hàng đồ chơi.)

2. The supermarket is  opposite the park.

(Siêu thị đối diện công viên.)

3. The library is next to the museum.

(Thư viện nằm cạnh bảo tàng.)

4. The post office is in front of the hospital.

(Bưu điện trước bệnh viện.)

5. The school is behind Paul's house.

(Trường học ở phía sau nhà của Paul.)

Bài 5 b

b) Ask and answer about the places in the picture in Exercise 5a.

(Hỏi và trả lời về các địa điểm trong hình ở Bài tập 5a.)

A: Where’s the library?

B: It's ____________.

Lời giải chi tiết:

A: Where’s the library?

(Thư viện ở đâu?)

B: It’s opposite the clothes shop.

(Nó đối diện cửa hàng quần áo.)

A: Where’s the hospital?

(Bệnh viện ở đâu?)

B: It’s behind the post office.

(Nó ở phía sau bưu điện.)

A: Where’s the park?

(Công viên ở đâu?)

B: It’s next to the museum.

(Nó ở bên cạnh viện bảo tàng.)

Bài 6

Prepositions of time (Giới từ chỉ thời gian)

6. Fill in each gap with in, on or at.

(Điền vào chỗ trống với in, on, at.)

1. He gets up                 10:00 on Sundays.

2. This toy shop opened            2013.

3. Helen usually goes shopping            Fridays.

4. Brian usually watches TV online                 the evening.

5. She goes to bed at 10 o'clock            night.

6. We often go skiing                winter.

7. They have football practice              Tuesday afternoons

8. My sister's birthday is                       New Year's Day.

Phương pháp giải:

at + thời gian, khoảng thời gian, ngày lễ

in + tháng, năm, thế kỷ, mùa, buổi trong ngày

on + ngày, ngày tháng, khoảng thời gian cụ thể của thời gian/ngày

Lời giải chi tiết:

1. at

2. in

3. on

4. in

5. at

6. in

7. on

8. on

1. He gets up at 10:00 on Sundays.

(Anh ấy thức dậy lúc 10:00 vào Chủ Nhật.)

Giải thích: trước giờ “10:00” -> at

2. This toy shop opened in 2013.

(Cửa hàng đồ chơi này được khai trương vào năm 2013.)

Giải thích: trước năm “2013” -> in

3. Helen usually goes shopping on Fridays.

(Helen thường đi mua sắm vào thứ Sáu.)

Giải thích: trước ngày trong tuần “Fridays” -> on

4. Brian usually watches TV online in the evening.

(Brian thường xem TV trực tuyến vào buổi tối.)

Giải thích: trước buổi trong ngày “the evening” -> in

5. She goes to bed at 10 o'clock at night.

(Cô ấy đi ngủ lúc 10 giờ đêm.)

Giải thích: Cụm từ "at night" (lúc nửa đêm).

6. We often go skiing in winter.

(Chúng tôi thường đi trượt tuyết vào mùa đông.)

Giải thích: trước mùa “winter” -> in

7. They have football practice on Tuesday afternoons.

(Họ có buổi tập bóng đá vào các buổi chiều thứ Ba.)

Giải thích: trước buổi trong tuần “Tuesday afternoons” -> on

8. My sister's birthday is on New Year's Day.

(Sinh nhật của em gái tôi là vào ngày đầu năm mới.)

Giải thích: trước dịp lễ “New Year’s Day” -> on

Bài 7

Subject/Object personal pronouns — Possessive adjectives - Possessive pronouns

(Đại từ nhân xưng chủ ngữ/tân ngữ —Tính từ sở hữu - Đại từ sở hữu)

7. Fill in each gap with the correct subject/object personal pronoun or possessive adjective/pronoun.

(Điền vào mỗi chỗ trống với đại từ nhân xưng chủ ngữ/tân ngữ hoặc tính từ/đại từ sở hữu thích hợp.)

Hi bloggers!

1)                     names Tonia. 2)                      am eighteen years old. Here is a picture of 3)                        with two friends of 4)                                 . 5)                    names are Oliva and Isabell. Oliva has got straight bond hair and 6)                    is very cheerful. Isabella has got curly brown hair and 7)                 is talkative. 8)                         both love listening to music and reading books. Tell 9)                     about 10)                     friends!

Phương pháp giải:

- Đại từ nhân xưng đóng vai trò chủ ngữ (Subject Personal Pronouns): I, we, you, they, he, she, it => đứng trước động từ đóng vai trò chủ ngữ trong câu

- Đại từ nhân xưng đóng vai trò tân ngữ (Object Personal Pronouns): me, us, you, them, him, her, it => đứng sau động từ hoặc giới từ đóng vai trò tân ngữ trong câu

- Tính từ sở hữu (Possessive adjective) + danh từ: my, our, your, their, his, her, its => đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu

- Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) = tính từ sở hữu + danh từ: mine, ours, yours, theirs, his, hers, its => có chức năng như một danh từ, có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu

Lời giải chi tiết:

1. My

2. I

3. me

4. mine

5. Their

6. she

7. she

8. They

9. me

10. your

Giải thích:

(1) Trước danh từ “name” cần tính từ sở hữu => My names Tonia. (Tên của tôi là Tonia.)

(2) Trước động từ “am” phải là chủ ngữ “I” => I am eighteen years old. (Tôi 18 tuổi.)

(3) Sau giới từ “of” cần tân ngữ => Here is a picture of 3) me. (Đây là bức ảnh của tôi.)

(4) Sau giới từ chỉ sự sở hữu “of” cần đại từ sở hữu => with two friends of 4) mine. (với hai người bạn của tôi.)

(5) Trước danh từ số nhiều “names” cần tính từ sở hữu mang nghĩa số nhiều => Their names are Oliva and Isabell. (Tên của họ là Olivia và Isabell.)

(6) Trước động từ “is” cần đại từ đóng vai trò chủ ngữ số ít => she is very cheerful. (cô ấy rất vui vẻ)

(7) Trước động từ “is” cần đại từ đóng vai trò chủ ngữ số ít => she is talkative (cô ấy nói nhiều)

(8) Trước động từ “love” cần đại từ đóng vai trò chủ ngữ số nhiều => They both love listening to music (Họ đều thích nghe nhạc)

(9) Sau động từ “tell” cần tân ngữ => Tell me about (Kể cho tôi nghe về)

(10) Trước danh từ “friends” cần tính từ sở hữu => your friends (những người bạn của các bạn)

Hi bloggers!

1) My names Tonia. 2) I am eighteen years old. Here is a picture of 3) me with two friends of 4) mine. 5) Their names are Oliva and Isabell. Oliva has got straight bond hair and 6) she is very cheerful. Isabella has got curly brown hair and 7) she is talkative. 8) They both love listening to music and reading books. Tell 9) me about 10) your friends!

Tạm dịch:

Xin chào các blogger!

Tên tôi là Tonia. Tôi mười tám tuổi. Đây là một bức ảnh của tôi với hai người bạn của tôi. Tên của họ là Oliva và Isabell. Oliva để tóc thẳng và cô ấy rất vui vẻ. Isabella có mái tóc xoăn màu nâu và cô ấy nói rất nhiều. Cả hai đều thích nghe nhạc và đọc sách. Hãy cho tôi biết về bạn bè của bạn nhé!

Bài 8 a

Yes/ No questions - Wh- questions

(Câu hỏi Yes/ No - Câu hỏi với Wh)

8 a) Read the text and answer the questions.

(Đọc văn bản và trả lời câu hỏi.)

This is my penfriend, James. He is fourteen years old and he lives in London. James likes playing football. His favourite footbaler is Cristiano Ronaldo. James plays football after school. He also goes to the cinema twice a month. He hates going shopping because it is crowded at the mall.

(Đây là bạn qua thư của tớ, James. Cậu ấy mười bốn tuổi và cậu ấy sống ở London. James thích chơi bóng đá. Cầu thủ bóng đá yêu thích của cậu ấy là Cristiano Ronaldo. James chơi bóng đá sau giờ học. Cậu ấy cũng đi xem phim hai lần một tháng. Cậu ấy ghét đi mua sắm vì ở trung tâm thương mại rất đông đúc.)

1. Is James thirteen years old?                          

2. Is he from London?

3. Does he like football?                                      

4. Does he go to the cinema every week?

Phương pháp giải:

Yes-No questions

Is he from Việt Nam? - Yes, he is. / No, he isn't.

(Anh ấy đến từ Việt Nam à? – Vâng, đúng vậy./ Không, không phải.)

Do you like playing computer games? - Yes, I do. / No, I don't.

(Bạn có thích trò chơi trên máy vi tính không? – Có, mình có./ Không, mình không.)

Wh-questions

Who is your favourite author? - My favourite author is Charles Dickens. (people)

(Tác giả yêu thích của bạn là ai? - Tác giả yêu thích của tôi là Charles Dickens. => hỏi về người)

What subject do you like? - I like maths and English. (things)

(Bạn thích môn học nào? - Tôi thích toán và tiếng Anh. => hỏi về vật)

When is her birthday? - It's on 1st March. (time)

(Khi nào là sinh nhật của cô ấy? - Đó là ngày 1 tháng 3. => hỏi về thời gian)

Where do they live? - They live in Italy. (place)

(Họ sống ở đâu? - Họ sống ở Ý. => hỏi về địa điểm)

Why do you love basketball? - Because it's exciting. (reason)

(Tại sao bạn yêu bóng rổ? - Vì nó thú vị. => hỏi về lý do)

How old are you? - I'm ten years old. (age)

(Bạn bao nhiêu tuổi? - Tôi mười tuổi. => hỏi về tuổi)

How often do you go to the gym? - I go to the gym every Tuesday. (frequency)

(Bạn có thường xuyên đến phòng tập thể dục không? - Tôi đến phòng tập thể dục vào thứ Ba hàng tuần. => hỏi về tần suất)

Lời giải chi tiết:

1. Is James thirteen years old? - No, he isn’t. He is fourteen years old.

(James mười ba tuổi phải không? - Không. Cậu ấy mười bốn tuổi.)

2. Is he from London? - Yes, he is.

(Cậu ấy đến từ Luân Đôn phải không? - Đúng vậy.)

3. Does he like football? - Yes. He does.

(Cậu ấy có thích bóng đá không? - Đúng vậy.)

4. Does he go to the cinema every week? - No, he doesn’t. He goes to the cinema twice a month.  

(Cậu ấy có đi xem phim mỗi tuần không? - Không, cậu ấy không. Cậu ấy đi xem phim hai lần một tháng.)                

Bài 8 b

b) Form Wh- questions for the underlined parts in the text.

(Đặt các câu hỏi cho những từ gạch chân trong đoạn văn.)

Lời giải chi tiết:

1. He is fourteen years old. => How old is he

(Anh ấy 14 tuổi.- Anh ấy mấy tuổi?)

2. He lives in London. => Where does he live?

(Anh ấy sống ở London? - Anh ấy sống ở đâu?)

3. James likes playing football. => What does James like doing

(James thích chơi đá bóng. => James thích chơi gì?)

4. His favourite footbaler is Cristiano Ronaldo. => Who is his favourite footballer?

(Cầu thủ bóng đá yêu thích của cậu ấy là gì? - Cầu thủ bóng đá yêu thích của cậu ấy là Cristiano Ronaldo.)

5. He plays football after school. => When does he play football?

(Cậu ấy chơi bóng đá sau giờ học. - Anh ấy chơi đá bóng khi nào?)

6. He goes to the cinema twice a month. => How often does he go to the cinema?

(Cậu ấy đi xem phim hai lần một tháng. - Cậu ấy đi xem phim bao lâu một lần?)

7. He hates going shopping because it is crowded at the mall. - Why does he hate going shopping?

(Anh ấy ghét đi mua sắm bởi vì tại trung tâm mua sắm rất đông đúc. - Tại sao cậu ấy ghét đi mua sắm?)

Bài 8 c

c) Make Yes-No questions and Wh- questions about your partner, then ask and answer about him/her.

(Đặt câu hỏi Có-Không và câu hỏi nghi vấn về bạn của bạn, sau đó hỏi và trả lời về bạn ấy.)

Lời giải chi tiết:

A: Do you like  English?

(Bạn có thích tiếng Anh không?)

B: Yes, I do.

(Vâng, mình có.)

A: Why do you like English?

(Tại sao bạn thích tiếng Anh?)

B: Because it’s the most popular language in the world.

(Bởi vì đó là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới.)

A: How old were you when you started learning English?

(Bạn bắt đầu học tiếng Anh năm bao nhiêu tuổi?)

B: At the age of six.

(Lúc sáu tuổi.)

A: What do you do to study English vocabulary?

(Bạn làm gì để học từ vựng tiếng Anh?)

B: I usually make sentences with new words and talk with my friends.

(Tôi thường đặt câu với từ mới và nói chuyện với bạn bè.)

A: Who do you often practice English with?

(Bạn thường thực hành tiếng Anh với ai?)

B: With my best friend, Vy.

(Với người bạn thân nhất của tôi, Vy.)

A: Where do you practice speaking English?

(Bạn luyện nói tiếng Anh ở đâu?)

B: At school English club or at home.

(Ở câu lạc bộ tiếng Anh ở trường hoặc ở nhà.)

A: When do you use English?

(Bạn sử dụng tiếng Anh khi nào?)

B: Whenever I have chance during English lessons or after school.

(Bất cứ khi nào tôi có cơ hội trong giờ học tiếng Anh hoặc sau giờ học.)

A: How often do you go to English club?

(Bạn thường đến câu lạc bộ tiếng Anh bao lâu một lần?)

B: Twice a week on Saturday and Sunday.

(Hai lần một tuần vào thứ Bảy và Chủ nhật.)  

Tham Gia Group Dành Cho 2K10 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close