Tiếng Anh 8 Unit 4 4b. Grammar1 Read the sentences. Which are simple (S)? Which are compound (C). 2 Combine the sentences using the words in brackets to make compound sentences. 3 Complete the simple/compound sentences based on the text on page 55. Practise saying them with your partner.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Simple/Compound sentences 1 Read the sentences. Which are simple (S)? Which are compound (C). (Đọc các câu. Câu nào là câu đơn (S)? Câu nào là câu phức (C )?) 1 In some countries, you shouldn't put chopsticks upright into your bowl of rice. 2 You can offer some fruit to your host and you should be on time. 3 Touching someone's head is very rude in Thailand. 4 Local customs are important, so you should learn them before your visit to a different country. 5 In Croatia, guests shouldn't be more than 15 minutes late. Phương pháp giải: + Câu đơn chỉ gồm một mệnh đề. + Câu ghép bao gồm các vế câu độc lập. Chúng ta sử dụng phối hợp các liên từ (and, or, but, so, etc) để nối các mệnh đề trong câu ghép. Chúng ta thường đặt dấu phẩy trước but hoặc so. Lời giải chi tiết: 1 Giải thích: câu chỉ có một mệnh đề -> S 2 Giải thích: câu có hai mệnh đề độc lập được nối bởi liên từ ‘and’ -> C 3 Giải thích: câu chỉ có một mệnh đề -> S 4 Giải thích: câu có hai mệnh đề độc lập được nối bởi liên từ ‘so’ -> C 5 Giải thích: câu chỉ có một mệnh đề -> S
Bài 2 2 Combine the sentences using the words in brackets to make compound sentences. (Kết hợp các câu sử dụng các từ trong ngoặc để tạo câu ghép.) 1 The guests arrived. I greeted them by shaking hands. (and) The guests arrived and I greeted them by shaking hands. (Các vị khách đến và tôi chào đón họ bằng cách bắt tay.)
2 I love travelling to new places. I'm visiting the UK this summer. (so) 3 We can say ‘thank you. We can send a thank-you note. (or) 4 She took off her shoes. She came into the house. (and) 5 In Bulgaria, you should greet someone by shaking hands. You shouldn't kiss or hug them. (but) Phương pháp giải: + Câu đơn chỉ gồm một mệnh đề. + Câu ghép bao gồm các vế câu độc lập. Chúng ta sử dụng phối hợp các liên từ (and, or, but, so, etc) để nối các mệnh đề trong câu ghép. Chúng ta thường đặt dấu phẩy trước but hoặc so. Lời giải chi tiết: 2 I love travelling to new places. I'm visiting the UK this summer. (so) I love travelling to new places, so I'm visiting the UK this summer. (Tôi thích đi du lịch đến những địa điểm mới, vì vậy tôi sẽ đến thăm Vương quốc Anh vào mùa hè này.) 3 We can say ‘thank you’. We can send a thank-you note. (or) We can say ‘thank you’ or we can send a thank-you note. (Chúng tôi có thể nói 'cảm ơn' hoặc chúng tôi có thể gửi thư cảm ơn.) 4 She took off her shoes. She came into the house. (and) She took off her shoes and she came into the house. (Cô ấy cởi giày và bước vào nhà.) 5 In Bulgaria, you should greet someone by shaking hands. You shouldn't kiss or hug them. (but) In Bulgaria, you should greet someone by shaking hands, but you shouldn't kiss or hug them. (Ở Bulgari, bạn nên chào ai đó bằng cách bắt tay, nhưng bạn không nên hôn hoặc ôm họ.)
Bài 3 3 Complete the simple/compound sentences based on the text on page 55. Practise saying them with your partner. (Hoàn thành các câu đơn/câu ghép dựa trên văn bản ở trang 55. Thực hành nói chúng với bạn của em.) 1 In Việt Nam, you should like food or fruit on your visit. 2 Don't cross your arms or Viet Nam. 3 Most Vietnamese people greet each other by shaking hands or 4 Accepting a gift is polite, so you shouldn't 5 You shouldn't place your chopsticks Lời giải chi tiết: 1 In Việt Nam, you should offer a gift like food or fruit on your visit. (Ở Việt Nam, bạn nên tặng một món quà như thức ăn hoặc trái cây khi đến thăm người khác.) 2 Don't cross your arms or stand with your hands on your hips in Viet Nam. (Không khoanh tay hay đứng chống nạnh ở Việt Nam.) 3 Most Vietnamese people greet each other by shaking hands or bowing their heads slightly with a smile. (Hầu hết người Việt Nam chào nhau bằng cách bắt tay hoặc hơi cúi đầu với một nụ cười.) 4 Accepting a gift is polite, so you shouldn't refuse if someone offers you one. (Nhận một món quà là lịch sự, vì vậy bạn không nên từ chối nếu ai đó tặng bạn một món quà.) 5 You shouldn't place your chopsticks standing straight up in your bowl of rice. (Bạn không nên cắm đũa dựng đứng trong bát cơm.) Bài 4 Complex sentences 4 Choose the correct options. (Chọn những đáp án đúng.) 1 We always say ‘thank you’ when/although we receive gifts. 2 You shouldn't shake your head to say ‘no’ in Bulgaria because/before it means ‘yes’. 3 Your hosts will be happy if/before you offer them some fruit. 4 You should learn about local customs although/before you visit a new country. 5 He offered me an ice cream although/because the weather was cold. 6 When/Because first visited Việt Nam, I learnt a lot about their customs. 7 In Australia, people give the thumbs up if/before they want to say ‘everything is OK’. 8 In Singapore, people don't open their presents before/as soon as they get them. Phương pháp giải: Câu phức Một câu phức bao gồm một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Chúng ta sử dụng các liên từ phụ thuộc (after, before, when, as soon as, if, because, although, etc.) để nối các mệnh đề trong một câu phức. Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước, ta đặt dấu phẩy trước mệnh đề độc lập. Lời giải chi tiết: 1 We always say ‘thank you’ when we receive gifts. (Chúng ta luôn nói 'cảm ơn' khi nhận quà.) 2 You shouldn't shake your head to say ‘no’ in Bulgaria because it means ‘yes’. (Bạn không nên lắc đầu để nói 'không' ở Bulgari vì nó có nghĩa là 'có'.) 3 Your hosts will be happy if you offer them some fruit. (Chủ nhà của bạn sẽ rất vui nếu bạn tặng họ một ít trái cây.) 4 You should learn about local customs before you visit a new country. (Bạn nên tìm hiểu về phong tục địa phương trước khi đến thăm một đất nước mới.) 5 He offered me an ice cream although the weather was cold. (Anh ấy mời tôi một cây kem mặc dù thời tiết lạnh.) 6 When first visited Việt Nam, I learnt a lot about their customs. (Lần đầu tiên đến thăm Việt Nam, tôi đã học được rất nhiều về phong tục của họ.) 7 In Australia, people give the thumbs up if they want to say ‘everything is OK’. (Ở Úc, mọi người sẽ giơ ngón tay cái lên nếu họ muốn nói rằng 'mọi thứ đều ổn'.) 8 In Singapore, people don't open their presents as soon as they get them. (Ở Singapore, mọi người không mở quà ngay khi nhận được.) Bài 5 5 Combine the sentences using the words in brackets to make complex sentences. (Kết hợp các câu sử dụng các từ trong ngoặc để tạo thành các câu phức.) 1 Amy bought some flowers for her host. She went to the party. (before) Amy bought some flowers for her host before she went to the party. (Amy đã mua một số hoa cho chủ nhà trước khi cô ấy đến bữa tiệc.) 2 The local people will feel good. You respect their customs. (if) 3 We meet new people. We usually shake hands for greeting. (when) 4 In the UK, you should eat what is on your plate. Sharing food is rude. (because) 5 This is George's first trip to Việt Nam. He knows a lot about the local culture. (although) Phương pháp giải: Câu phức Một câu phức bao gồm một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Chúng ta sử dụng các liên từ phụ thuộc (after, before, when, as soon as, if, because, although, etc.) để nối các mệnh đề trong một câu phức. Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước, ta đặt dấu phẩy trước mệnh đề độc lập. Lời giải chi tiết: 2 The local people will feel good. You respect their customs. (if) The local people will feel good if you respect their customs. (Người dân địa phương sẽ cảm thấy thoải mái nếu bạn tôn trọng phong tục của họ.) 3 We meet new people. We usually shake hands for greeting. (when) We usually shake hands for greeting when we meet new people. (Chúng tôi thường bắt tay để chào hỏi khi gặp những người mới.) 4 In the UK, you should eat what is on your plate. Sharing food is rude. (because) In the UK, you should eat what is on your plate because sharing food is rude. (Ở Anh, bạn nên ăn những gì có trong đĩa của mình vì chia sẻ thức ăn là thô lỗ) 5 This is George's first trip to Việt Nam. He knows a lot about the local culture. (although) Although this is George's first trip to Việt Nam, he knows a lot about the local culture. (Mặc dù đây là chuyến đi đầu tiên của George đến Việt Nam nhưng anh biết rất nhiều về văn hóa địa phương.)
Bài 6 6 Think of some advice to give to someone visiting your country. Make complex sentences. (Hãy nghĩ một số lời khuyên để đưa ra cho ai đó đến thăm đất nước của em. Đặt câu phức.) In Việt Nam, when you give something to the elderly, you should use both hands. (Ở Việt Nam, khi đưa đồ cho người lớn tuổi, bạn nên dùng cả hai tay.) Phương pháp giải: Câu phức Một câu phức bao gồm một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Chúng ta sử dụng các liên từ phụ thuộc (after, before, when, as soon as, if, because, although, etc.) để nối các mệnh đề trong một câu phức. Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước, ta đặt dấu phẩy trước mệnh đề độc lập. Lời giải chi tiết: When you visit Việt Nam on Tết, you should offer children some lucky money. (Khi bạn đến thăm Việt Nam vào dịp Tết, bạn nên lì xì cho trẻ em.) Before you start a meal, you should wait for the eldests start first. (Trước khi bắt đầu bữa ăn, bạn nên đợi người lớn tuổi nhất bắt đầu trước.)
|