Tiếng Anh 8 Right on Unit 5. Teenagers' life Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 5. Teenagers' life Tiếng Anh 8 Right on I. READING 1. (adj) thường We have all the usual lessons like maths and science, but we learn in a special way. (Chúng tôi có tất cả các bài học thông thường như toán và khoa học, nhưng chúng tôi học theo một cách đặc biệt.) 2. (phr.v) hoàn thiện, thực hiện We go on school trips and carry out our own experiments. (Chúng tôi đi dã ngoại và thực hiện các thí nghiệm của riêng mình.) 3. (n) thí nghiệm We go on school trips and carry out our own experiments. (Chúng tôi đi dã ngoại và thực hiện các thí nghiệm của riêng mình.) ![]() 4. (n) bài thuyết trình We also give presentations, make videos and build models. (Chúng tôi cũng thuyết trình, làm video và xây dựng mô hình.) ![]() 5. (adj) nghiêm khắc It’s a relaxed school with not many strict rules in the classroom. (Đó là một ngôi trường thoải mái với không có nhiều quy tắc nghiêm ngặt trong lớp học.) ![]() 6. (v) giải quyết The teachers always support us, but they don’t solve our problems- they guide us to find the solution. (Các giáo viên luôn hỗ trợ chúng tôi, nhưng họ không giải quyết vấn đề của chúng tôi - họ hướng dẫn chúng tôi tìm ra giải pháp.) 7. (v) hướng dẫn The teachers always support us, but they don’t solve our problems- they guide us to find the solution. (Các giáo viên luôn hỗ trợ chúng tôi, nhưng họ không giải quyết vấn đề của chúng tôi - họ hướng dẫn chúng tôi tìm ra giải pháp.) ![]() II. GRAMMAR 8. (phr.v) lo sợ I couldn’t swim when I was ten. I was afraid of water. (Tôi không biết bơi khi tôi lên 10. Tôi sợ nước.) 9. (n) cho phép You will need permission from your parents to go on the trip. (Bạn sẽ cần sự cho phép của cha mẹ để thực hiện chuyến đi.) 10. (n) thông tin Can you find any information about this topic? (Bạn có thể tìm thấy bất kỳ thông tin về chủ đề này?) ![]() III. VOCABULARY 11. (v) lướt I spend my free time surfing Internet everyday, (Tôi dành thời gian rảnh để lướt Internet hàng ngày,) ![]() IV. EVERY ENGLISH 12. (n) sự gợi ý She made some very helpful suggestions but her boss rejected them all. (Cô ấy đã đưa ra một số gợi ý rất hữu ích nhưng sếp của cô ấy đã từ chối tất cả.) 13. V. SKILLS 14. (n) sự căng thẳng Too much exam stress can be bad for your health, so you should make a study plan with regular breaks. (Quá nhiều căng thẳng trong kỳ thi có thể gây hại cho sức khỏe của bạn, vì vậy bạn nên lập kế hoạch học tập với thời gian nghỉ thường xuyên.) ![]() 15. (v) tranh luận We often argue with the people we see every day although we care about them. (Chúng ta thường tranh cãi với những người chúng ta gặp hàng ngày mặc dù chúng ta quan tâm đến họ.) ![]() 16. (v) quan tâm We often argue with the people we see every day although we care about them. (Chúng ta thường tranh cãi với những người chúng ta gặp hàng ngày mặc dù chúng ta quan tâm đến họ.) 17. (n) nghỉ giữa giờ Too much exam stress can be bad for your health, so you should make a study plan with regular breaks. (Quá nhiều căng thẳng trong kỳ thi có thể gây hại cho sức khỏe của bạn, vì vậy bạn nên lập kế hoạch học tập với thời gian nghỉ thường xuyên.) 18. (n) thanh thiếu niên When teens move to a new place, it can be hard to make friends at a new school. (Khi thanh thiếu niên chuyển đến một nơi ở mới, thật khó để kết bạn ở một ngôi trường mới.) ![]() 19. (adj) nghiện Then, you may be addicted to social media. (Sau đó, bạn có thể nghiện mạng xã hội.) 20. (n) bắt nạt Bullying happens when people say bad things to others. (Bắt nạt xảy ra khi mọi người nói xấu người khác.) ![]() 21. (v) chịu áp lực If you suffer from bullying or if you know someone else, it’s important to tell teachers or parents. (Nếu bạn bị bắt nạt hoặc nếu bạn biết người khác, điều quan trọng là phải nói với giáo viên hoặc cha mẹ.) ![]() 22. (phr.v) lo lắng về I’m really worried about it. (Tôi thực sự lo lắng về nó.) 23. ![]()
|