Tiếng Anh 8 Grammar Reference Unit 31 Choose the correct options. 2 Choose the correct options. 3 Put the verbs in brackets into the correct tenses. 4 Rewrite the sentences without changing their meanings. 5 Choose the correct options.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 will-be going to - Present Simple - Present Continuous (future meaning) 1 Choose the correct options. (Chọn những đáp án đúng.) 1 Look at those black clouds! It soon A rains B will rain C is raining D is going to rain 2 I haven't got time now, but you with your science homework this evening. A I help B I’ll help C I'm helping D I'm going to help 3 The recycling exhibition at 9 o'clock. Don't be late! A opens B will open C is opening D is going to open 4 Tony can’t come to the cinema because at the recycling centre this weekend. A he volunteers B he’ll volunteer C he’s volunteering D he’s going to volunteer 5 There's rubbish all over the beach. We know! it all up! A We clean B We're cleaning C We’ll clean D We're going to clean Phương pháp giải: : will - be going to – hiện tại đơn – hiện tại tiếp diễn (mang nghĩa tương lai) Lời giải chi tiết: 1 Look at those black clouds! It is going to rain soon. (Hãy nhìn những đám mây đen kìa! Trời sắp mưa rồi.) Giải thích: chỉ một dự đoán dựa trên các yếu tố nhìn thấy -> D 2 I haven't got time now, but I’ll help you with your science homework this evening. (Bây giờ tôi không có thời gian, nhưng tôi sẽ giúp bạn làm bài tập khoa học tối nay.) Giải thích: chỉ lời hứa, không có chuẩn bị trước -> B 3 The recycling exhibition opens at 9 o'clock. Don't be late! (Triển lãm tái chế mở cửa lúc 9 giờ. Đừng đến muộn!) Giải thích: sự việc đã được lên thời gian biểu cụ thể -> A 4 Tony can’t come to the cinema because he’s volunteering at the recycling centre this weekend. (Tony không thể đến rạp chiếu phim vì cuối tuần này anh ấy làm tình nguyện viên tại trung tâm tái chế.) Giải thích: một hành động đã được kên kế hoạch theo thời gian cụ thể -> C 5 There's rubbish all over the beach. We know! We’ll clean it all up! (Có rác khắp bãi biển. Chúng tôi biết! Chúng tôi sẽ dọn sạch tất cả!) Giải thích: hành động bộc phát lúc nói, không có chuẩn bị trước -> C Bài 2 2 Choose the correct options. (Chọn những đáp án đúng.) 1 After/Before I do research on the Internet, I will decide the topic for my presentation. 2 We'll feed the animals as soon as/before we arrive at the national park. 3 Many sea animals will die when the seas become/will become polluted. 4 After the ice caps melt/will melt, the weather will get much worse. 5 I'll call you when I find out/will find out our marks for the environmental project. Phương pháp giải: từ nối thời gian Lời giải chi tiết: 1 After I do research on the Internet, I will decide the topic for my presentation. (Sau khi tôi nghiên cứu trên Internet, tôi sẽ quyết định chủ đề cho bài thuyết trình của mình.) 2 We'll feed the animals as soon as we arrive at the national park. (Chúng tôi sẽ cho động vật ăn ngay khi đến công viên quốc gia.) 3 Many sea animals will die when the seas become polluted. (Nhiều động vật biển sẽ chết khi biển bị ô nhiễm.) Giải thích: mệnh đề chứa ‘become’ đứng sau từ nối thời gian ‘when’ -> become 4 After the ice caps melt, the weather will get much worse. (Sau khi các tảng băng tan chảy, thời tiết sẽ trở nên tồi tệ hơn nhiều.) Giải thích: từ nối thời gian ‘after’ đứng đầu câu, ngay sau sẽ là mệnh đề thời gian, mệnh đề sau đó sẽ là mệnh đề chính -> melt 5 I'll call you when I find out our marks for the environmental project. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi tìm ra điểm của chúng tôi cho dự án môi trường.) Giải thích: mệnh đề chứa ‘find out’ đứng sau từ nối thời gian ‘when’ -> find out Bài 3 Conditional (type 1) 3 Put the verbs in brackets into the correct tenses. (Chia động từ trong ngoặc ở thì đúng.) 1 If we (recycle) more, there (be) less rubbish. 2 Unless cities (reduce) air pollution, the people there (not/stay) healthy. 3 If people (cut down) trees, animals (lose) their habitat. 4 Students (clean up) this park if they (organise) a clean-up day. 5 We (help) reduce air pollution if we (use) public transport. Phương pháp giải: câu điều kiện loại 1 Lời giải chi tiết: 1 If we recycle more, there will be less rubbish. (Nếu chúng ta tái chế nhiều hơn, sẽ có ít rác hơn.) Giải thích: ‘be’ thuộc mệnh đề chính, ‘recycle’ thuộc mệnh đề if -> recycle/ will be 2 Unless cities reduce air pollution, the people there won’t stay healthy. (Trừ khi các thành phố giảm ô nhiễm không khí, người dân ở đó sẽ không khỏe mạnh.) Giải thích: ‘stay’ thuộc mệnh đề chính, ‘reduce’ thuộc mệnh đề if -> reduce/ won’t stay 3 If people cut down trees, animals will lose their habitat. (Nếu con người chặt cây, động vật sẽ mất nơi sinh sống.) Giải thích: ‘lose’ thuộc mệnh đề chính, ‘cut down’ thuộc mệnh đề if -> cut down/ will lose 4 Students will clean up this park if they organise a clean-up day. (Học sinh sẽ dọn dẹp công viên này nếu họ tổ chức một ngày dọn dẹp.) Giải thích: ‘clean up’ thuộc mệnh đề chính, ‘organise’ thuộc mệnh đề if -> will clean up/ organise 5 We will help reduce air pollution if we use public transport. (Chúng ta sẽ giúp giảm ô nhiễm không khí nếu chúng ta sử dụng phương tiện giao thông công cộng.) Giải thích: ‘help’ thuộc mệnh đề chính, ‘use’ thuộc mệnh đề if -> will help/use Bài 4 4 Rewrite the sentences without changing their meanings. (Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi.) 1 Rising sea levels cause floods. If sea levels rise, 2 If we don't stop illegal hunters, they will kill endangered animals. Unless we 3 Polluted air causes a lot of health problems. If the air is polluted, 4 Be more eco - friendly, or we'll harm the environment. If we 5 Unless she has free time, she can't volunteer at the local animal shelter. If she Phương pháp giải: câu điều kiện loại 1 Lời giải chi tiết: 1 If sea levels rise, there will be floods. (Nếu mực nước biển dâng cao, sẽ có lũ lụt.) 2 Unless we stop illegal hunters, they will kill endangered animals. (Trừ khi chúng ta ngăn chặn những kẻ săn bắn trái phép, nếu không họ sẽ giết những loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.) 3 If the air is polluted, there will be a lot of health problems. (Nếu không khí bị ô nhiễm, sẽ có rất nhiều vấn đề về sức khỏe.) 4 If we aren’t more eco – friendly, we'll harm the environment. (Nếu chúng ta không thân thiện với môi trường hơn, chúng ta sẽ gây hại cho môi trường.) 5 If she doesn’t have free time, she can't volunteer at the local animal shelter. (Nếu cô ấy không có thời gian rảnh, cô ấy không thể tình nguyện ở trạm cứu hộ động vật địa phương.) Bài 5 a/an- the-zero article 5 Choose the correct options. (Chọn các đáp án đúng.) 1 He wants to be animal nutritionist after he finishes university. A a B an C the D _ 2 We're organising clean-up day next weekend. A a B an C the D _ 3 We will help Earth if we stop climate change. A a B an C the D _ 4 Nile is the longest river in the world. A a B an C the D _ 5 We are going to volunteer in Canada to plant trees this summer. A a B an C the D _ 6 Did you visit Natural History Museum on your holiday? A a B an C the D _ 7 Our plane is flying over Atlantic Ocean right now. A a B an C the D _ 8 If you have any questions, you can ask zookeeper over there. A a B an C the D _ 9 I love visiting Cô Tô Island. A a B an C the D _ 10 She's walking in Tao Đàn Park now. A a B an C the D _ Phương pháp giải: a/an- the-zero article Lời giải chi tiết: 1 He wants to be an animal nutritionist after he finishes university. (Anh ấy muốn trở thành chuyên gia dinh dưỡng động vật sau khi học xong đại học.) Giải thích: ‘animal nutritionist’ là một công việc-> B 2 We're organising a clean-up day next weekend. (Chúng tôi sẽ tổ chức một ngày dọn dẹp vào cuối tuần tới.) Giải thích: ‘clean-up day’ lần đầu tiên được nhắc đến -> A 3 We will help the Earth if we stop climate change. (Chúng ta sẽ giúp Trái đất nếu chúng ta ngăn chặn biến đổi khí hậu.) Giải thích: ‘Earth’ là vật thể độc nhất -> C 4 The Nile is the longest river in the world. (Sông Nile là con sông dài nhất thế giới.) Giải thích: ‘Nile’ là dòng sông -> C 5 We are going to volunteer in Canada to plant trees this summer. (Chúng tôi sẽ tình nguyện ở Canada để trồng cây vào mùa hè này.) Giải thích: ‘Canada’ là quốc gia -> D 6 Did you visit the Natural History Museum on your holiday? (Bạn có ghé thăm Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên vào kỳ nghỉ của mình không?) Giải thích: ‘Natural History Museum’ là viện bảo tàng -> C 7 Our plane is flying over the Atlantic Ocean right now. (Hiện tại máy bay của chúng tôi đang bay qua Đại Tây Dương.) Giải thích: ‘Atlantic Ocean’ là đại dương -> C 8 If you have any questions, you can ask the zookeeper over there. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, bạn có thể hỏi người trông coi vườn thú ở đằng kia.) Giải thích: ‘zookeeper’ là vật thể độc nhất trong câu -> C 9 I love visiting Cô Tô Island. (Tôi thích đến thăm đảo Cô Tô.) Giải thích: ‘Cô Tô’ là đảo -> D 10 She's walking in Tao Đàn Park now. (Bây giờ cô ấy đang đi dạo ở công viên Tao Đàn.) Giải thích: ‘Tao Đàn Park’ là công viên -> D
|