Tiếng Anh 8 Right on Unit 4. Culture and Ethnic groups Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 4. Culture and Ethnic groups Tiếng Anh 8 Right on

I. READING

1.

shake /ʃeɪk/

(v) lắc, bắt (tay)

Most people greet each other by shaking hands or bowing their heads slightly with a smile.

(Hầu hết mọi người chào nhau bằng cách bắt tay hoặc hơi cúi đầu với một nụ cười.)


2.

respect /rɪˈspekt/

(v) tôn trọng

New teachers have to earn the respect of their students.

(Giáo viên mới phải có được sự tôn trọng của học sinh của họ.)


3.

bow /baʊ/

(v) cúi

Most people greet each other by shaking hands or bowing their heads slightly with a smile.

(Hầu hết mọi người chào nhau bằng cách bắt tay hoặc hơi cúi đầu với một nụ cười.)

4.

cross /krɒs/

(v) bắt chéo, khoanh (tay)

Don’t cross your arms or stand with your hands on your hips, it is impolite in Viet Nam.

(Đừng khoanh tay hay đứng chống nạnh, đó là hành vi bất lịch sự ở Việt Nam.)

5.

stand /stænd/

(v) chống

Don’t cross your arms or stand with your hands on your hips, it is impolite in Viet Nam.

(Đừng khoanh tay hay đứng chống nạnh, đó là hành vi bất lịch sự ở Việt Nam.)

6.

bite /baɪt/

(n) miếng cắn

It’s important to wait for the oldest person at the table to start eating before you take a bite.

(Điều quan trọng là phải đợi người lớn tuổi nhất trong bàn bắt đầu ăn trước khi bạn cắn một miếng.)


7.

respect /rɪˈspekt/

(v) tôn trọng

This custom shows that the local people really respect the elderly.

(Phong tục này cho thấy người dân địa phương rất kính trọng người già.)

8.

refuse /rɪˈfjuːz/

(v) từ chối

It’s polite to accept a gift, so you shouldn’t refuse if someone offers you one.

(Thật lịch sự khi nhận một món quà, vì vậy bạn không nên từ chối nếu ai đó tặng bạn một món quà.)


9.

chopstick /ˈtʃɒp.stɪk/

(n) đũa

In some countries, you shouldn’t put chopsticks upright into your bowl of rice.

(Ở một số quốc gia, bạn không nên cắm đũa thẳng đứng vào bát cơm.)


10.

offer /ˈɒfə(r)/

(v) đề nghị

You can offer some fruit to your host and you should be on time.

(Bạn có thể mời chủ nhà một ít trái cây và bạn nên đến đúng giờ.)

II. GRAMMAR

11.

custom /ˈkʌstəm/

phong tục trang phục

Local customs are important, so you should learn them before your visit to a different country.

(Phong tục địa phương rất quan trọng, vì vậy bạn nên tìm hiểu chúng trước khi đến một quốc gia khác.))

12.

greet /ɡriːt/

(v) gặp gỡ

The guests arrived and I greeted them by shaking hands.

(Các vị khách đến và tôi chào đón họ bằng cách bắt tay.)


13.

plate /pleɪt/

(n) đĩa

In the UK, you should eat what is on your plate.

(Ở Anh, bạn nên ăn những gì trên đĩa của bạn.)


14.

rude /ruːd/

(adj) thô lỗ

Sharing food is rude.

(Chia sẻ thức ăn là thô lỗ.)


III. VOCABULARY

15.

concert /ˈkɒnsət/

(n) buổi hòa nhạc

Five bands performed at the concert.

(Năm ban nhạc biểu diễn tại buổi hòa nhạc.)


16.

book fair / bʊk feər /

(n) hội chợ sách

I had a great time at the book fair because I love reading.

(Tôi đã có một thời gian tuyệt vời tại hội chợ sách bởi vì tôi thích đọc sách.)


17.

exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/

(n) triển lãm

Jane saw an art exhibition in the National Theatre.

(Jane đã xem một buổi triển lãm nghệ thuật ở Nhà hát Quốc gia.)


18.

street performance /striːt pəˈfɔː.məns/

(n) biểu diễn đường phố

She saw performers dancing with fire in the street performance.

(Cô nhìn thấy những người biểu diễn nhảy múa với lửa trong buổi biểu diễn đường phố.)


IV. EVERYDAY ENGLISH

19.

instrument /ˈɪnstrəmənt/

(n) nhạc cụ

All of the musicians played their instruments very well.

(Tất cả các nhạc sĩ chơi nhạc cụ của họ rất tốt.)

20.

important /ɪmˈpɔːtnt/

(adj) quan trọng

That’s the most important part of a concert.

(Đó là phần quan trọng nhất của một buổi hòa nhạc.)

V. SKILLS

21.

celebrate /ˈselɪbreɪt/

(v) kỉ niệm

In the 1970s, a group of people in the USA met for a few days each year to celebrate their hobbies.

(Vào những năm 1970, một nhóm người ở Mỹ gặp nhau vài ngày mỗi năm để kỷ niệm sở thích của họ.)

22.

comic /ˈkɒmɪk/

(n) truyện tranh

These meetings were especially popular with video gamers, comic book fans and sci-fi fans.

(Những cuộc họp này đặc biệt phổ biến với những người chơi video, người hâm mộ truyện tranh và người hâm mộ khoa học viễn tưởng.)


23.

attract /əˈtrækt/

(v) thu hút

However, now it attracts more than 80,000 people.

(Tuy nhiên, bây giờ nó đã thu hút hơn 80.000 người.)


24.

attend /əˈtend/

(v) tham dự

When it began in 1987, just 1200 fans attended.

(Khi nó bắt đầu vào năm 1987, chỉ có 1200 người hâm mộ tham dự.)


25.

face to face /feɪs tʊ feɪs/

(adv) mặt đối mặt

Fans come to meet all their favorite actors, artists, writers and video game designers face- to- face.

(Người hâm mộ đến để gặp mặt trực tiếp tất cả các diễn viên, nghệ sĩ, nhà văn và nhà thiết kế trò chơi điện tử yêu thích của họ.)


26.

highlight /ˈhaɪlaɪt/

(v) làm nổi bật

The highlight of the festival is the cosplay parade when fans dress up as their heroes.

(Điểm nổi bật của lễ hội là cuộc diễu hành cosplay khi người hâm mộ hóa trang thành anh hùng của họ.)


27.

cosplay /ˈkɒz.pleɪ/

(n) hóa trang

The highlight of the festival is the cosplay parade when fans dress up as their heroes.

(Điểm nổi bật của lễ hội là cuộc diễu hành cosplay khi người hâm mộ hóa trang thành anh hùng của họ.)


28.

result /rɪˈzʌlt/

(n) sự hóa trang

Some cosplayers spend all year preparing costumes and the results are out of this world.

(Một số cosplayer dành cả năm để chuẩn bị trang phục và kết quả thật tuyệt vời.)

29.

take place /teɪk pleɪs/

(phr.v) tổ chức

Dragon Con takes place in different cities each year.

(Dragon Con diễn ra ở các thành phố khác nhau mỗi năm.)

30.

parade /pəˈreɪd/

(n) diễu hành

The highlight of the festival is the cosplay parade when fans dress up as their heroes.

(Điểm nổi bật của lễ hội là cuộc diễu hành cosplay khi người hâm mộ hóa trang thành anh hùng của họ.)


31.

magic show /ˈmædʒ.ɪk ʃəʊ/

(n) buổi biểu diễn ảo thuật

I took part in a magic show yesterday.

(Tôi đã tham gia một chương trình ảo thuật ngày hôm qua.)


32.

live music /lɪv ˈmjuː.zɪk/

(n) nhạc sống

My favorite band will have a good live music performance at my school.

(Ban nhạc yêu thích của tôi sẽ có một buổi biểu diễn nhạc sống hay tại trường của tôi.)


33.

annual /ˈænjuəl/

(n) hàng niên

Carnival is an annual six- day festival. It takes place six weeks before Easter in different countries all over the world.

(Lễ hội hóa trang là một lễ hội kéo dài sáu ngày hàng năm. Nó diễn ra sáu tuần trước lễ Phục sinh ở các quốc gia khác nhau trên thế giới.)

34.

carnival /ˈkɑːnɪvl/

(n) lễ hội hóa trang

Carnival is an annual six- day festival. It takes place six weeks before Easter in different countries all over the world.

(Lễ hội hóa trang là một lễ hội kéo dài sáu ngày hàng năm. Nó diễn ra sáu tuần trước lễ Phục sinh ở các quốc gia khác nhau trên thế giới.)


35.

dress up /drɛs ʌp/

(phr. v) chương diện, ăn mặc

Visitors can see people dress up in beautiful costumes and they can watch exciting parades.

(Du khách có thể thấy mọi người mặc trang phục đẹp và họ có thể xem các cuộc diễu hành thú vị.)


36.

ethnic /ˈeθnɪk/

(adj) dân tộc

Ba Na people are a large ethnic group in the Central Highlands of Việt Nam.

(Người Ba Na là một nhóm dân tộc lớn ở Tây Nguyên Việt Nam. )


37.

pray /preɪ/

(v) cầu nguyện

It takes place before the Lunar New Year and they pray for good weather for their crops.

(Nó diễn ra trước Tết Nguyên đán và họ cầu mong mưa thuận gió hòa cho mùa màng của họ.)


38.

pattern /ˈpæt.ən/

(n) họa tiết

Their traditional clothes are in dark colours with white and red patterns.

(Trang phục truyền thống của họ có màu tối với hoa văn trắng và đỏ.)


39.

stilt /stɪlts/

(n) nhà sàn

They live in stilt houses off the ground and they speak the Ba Na language.

(Họ sống trong những ngôi nhà sàn cách mặt đất và họ nói tiếng Ba Na.)


 

 

  • Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 8 Right on!

    Vocabulary từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 8 Right on!

  • Tiếng Anh 8 Unit 4 4a. Reading

    Listen and repeat. Listen and put the word into the correct columns. Practise saying them with a partner. Listen to three people talking about customs. Match the speakers (A-C) to the customs (1-6) from Exercise 1.

  • Tiếng Anh 8 Unit 4 4b. Grammar

    1 Read the sentences. Which are simple (S)? Which are compound (C). 2 Combine the sentences using the words in brackets to make compound sentences. 3 Complete the simple/compound sentences based on the text on page 55. Practise saying them with your partner.

  • Tiếng Anh 8 Unit 4 4c. Vocabulary

    1 Label the pictures (1-6) with the words/phrases from the list. Listen and check, then repeat. 2 Complete the gaps (1-6) with the words/phrases from Exercise 1. 3 Listen to Tim's message to Cindy. For questions (1-4), choose the correct options (A, B, C or D).

  • Tiếng Anh 8 Unit 4 4d. Everyday English

    1 Complete the dialogue with the sentences (A-E). There is one extra sentence. 2 Take roles and read the dialogue aloud. Listen and repeat. Underline the consonant clusters. Practise saying them with a partner.

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 9 & lộ trình Up 10! trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều), theo lộ trình 3: Nền Tảng, Luyện Thi, Luyện Đề. Bứt phá điểm lớp 9, thi vào lớp 10 kết quả cao. Hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close