Cấu trúc used to

Cấu trúc used to dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc ở quá khứ, hay cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt của hành động/sự việc xảy ra ở hiện tại và quá khứ.

1. Ý nghĩa

Cấu trúc used to dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc ở quá khứ, hay cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt của hành động/sự việc xảy ra ở hiện tại và quá khứ.

Ex: I used to like ice cream.

(Tôi đã từng thích kem.)

My sister used to play piano.

(Chị gái tôi đã từng chơi đàn pi-a-nô.)

2. Cấu trúc

- Khẳng định: S + used to + V

We used to drink tea here.

(Chúng tôi đã từng uống trà ở đây.)

- Phủ định: S + didn’t use to + V

I didn’t use to have many difficulties in my life.

(Tôi chưa từng gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống.)

- Câu hỏi: (Wh-word) Did + S + use to + V?

Did he use to study in the school very late?

(Anh ấy đã từng học ở trường rất muộn đúng không?)

3. Cách dùng

3.1. Cấu trúc used to dùng để nói về một thói quen nào đó, việc đó đã kết thúc hoàn toàn ở thời điểm trong quá khứ và không còn tiếp tục ở hiện tại nữa.

When I was 10, I used to swim.

(Khi tôi 10 tuổi, tôi đã từng bơi.)

When Sam was a child, she used to keep a poodle.

(Khi Sam là một đứa trẻ, cô ấy đã từng nuôi một chú poodle.)

3.2. Cấu trúc used to sử dụng để nói về trạng thái hay tình trạng của người/sự vật/sự việc nào đó trong quá khứ nhưng không còn tồn tại hay tiếp diễn ở hiện tại nữa.

Thông thường, cấu trúc này dùng ở thì quá khứ đơn và thể hiện bằng các từ sau: have, believe, know và like.

My friend used to become fan of Big Bag, but now she niver lisrens to them.

(Bạn của tôi đã từng trở thành người hâm mộ của Big Bag, nhưng hiện tại cô ấy không nghe nhạc của họ nữa.)

His sister used to wear dress but nowadays she likes wearing jeans.

(Em gái anh ấy đã từng mặc váy nhưng bây giờ cô ấy thích mặc quần bò.)

  • Động từ "have got"

    Trong tiếng Anh, have got được dùng với nghĩa là “sở hữu, làm chủ, có”. Cách dùng cấu trúc have got trong tiếng Anh: S + have/ has + got + tân ngữ.

  • Cấu trúc there is/ there are

    Công thức chung của there is, there’s và there are: There + be + danh từ (noun) Tùy vào danh từ mà chúng ta chia be thành is hay are - is là dạng số ít của động từ be nên ta dùng nó với danh từ số ít và danh từ không đếm được. - are là dạng số nhiều của động từ be nên ta dùng nó với danh từ số nhiều.

  • Động từ khuyết thiếu: must và have to

    “must” và “have to” đều được sử dụng để diễn tả sự cần thiết phải làm một việc gì đó và có thể sử dụng giống nhau trong nhiều tình huống. MUST để diễn tả cảm giác của cá nhân, HAVE TO dùng thiên về quy định; HAVE TO dùng cho tất cả mọi thì, MUST để nói về hiện tại hay tương lai; trong câu nghi vấn và câu phủ định, HAVE TO đi kèm với do/does/did..., còn MUST thì không;

  • Động từ khuyết thiếu: can & could

    - can và could nghĩa cơ bản của chúng đều là “có thể”. - can là thì hiện tại, còn could là thì quá khứ của can. - Cấu trúc: S + can/ could + V nguyên thể.

  • Động từ khuyết thiếu: will & won't

    WILL và WON’T là trợ động từ khuyết thiếu dùng cho thì tương lai đơn nói về những sự việc sẽ xảy ra trong tương lai nhưng không có kế hoạch hay dự định nào trước thời điểm nói. Sử dụng trong câu điều kiện loại 1 với cấu trúc: If + S1 + V1 (thì hiện tại đơn), S2 + will/won’t + V2 (thì tương lai đơn)

close