Từ vựng về tính cách con người

Các từ vựng miêu tả tính cách gồm: cheerful, selfish, generous, popular, talkative, bossy, energetic, honest, impatient,....

1. 

character /ˈkærəktə(r)/

(n): tính cách/ tính tình

2. 

cheerful /ˈtʃɪəfl/

(adj): vui vẻ

3. 

selfish /ˈselfɪʃ/

(adj): ích kỉ

4. 

energetic /ˌenəˈdʒetɪk/

(adj): năng động

5. 

popular /ˈpɒpjələ(r)/

(adj): nổi tiếng

6. 

talkative /ˈtɔːkətɪv/

(adj): nói nhiều

7. 

generous /ˈdʒenərəs/

(adj): rộng lượng

8. 

honest /ˈɒnɪst/

(adj): chân thành

9. 

impatient /ɪmˈpeɪʃnt/

(adj): thiếu kiên nhẫn

10. 

bossy /ˈbɒsi/

(adj): hách dịch/ thích ra lệnh cho người khác

00:00 Đã làm 0/5 câu

Luyện tập

Con hãy chọn đáp án đúng nhất

van-dung

Choose the best answer to complete the sentence.

My sister Mary is _______. I’m opposite. I’m very outgoing.


Gợi ýCâu hỏi tiếp theo

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

>> Học trực tuyến lớp 7 trên Tuyensinh247.com Đầy đủ khoá học các bộ sách (Kết nối tri thức với cuộc sống; Chân trời sáng tạo; Cánh diều). Cam kết giúp học sinh lớp 7 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả.

close