Liên từ: although/ though, despite/ in spite of, however, nevertheless

- Chúng ta sử dụng cụm từ in spite of hoặc despite trước một danh từ hoặc một cụm danh từ. Cấu trúc: in spite of /despite + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing, (mệnh đề) - Chúng ta sử dụng although/ though (mặc dù) trước một mệnh đề mang ý nghĩa tương phản, đối lập. Ngoài although ta có thể dùng though hoặc even though để thay thế. Cấu trúc: Although + mệnh đề 1, mệnh đề 2 - However/ Nevertheless đứng ở giữa mệnh đề được ngăn cách với 2 mệnh đề bởi dấu "," và ";" hoặc giữa dấu "." và ",": Cấu trúc: How

1. Cụm từ và mệnh đề chỉ sự tương phản: in spite of/ despitealthough

a. Cụm từ chỉ sự tương phản: in spite of/ despite (mặc dù/bất chấp)

- Chúng ta sử dụng cụm từ in spite of hoặc despite trước một danh từ hoặc một cụm danh từ.

- Cấu trúc: in spite of /despite + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing, (mệnh đề)

Ví dụ:

Despite/ in spite of being so young, he performs excellently.

(Mặc dù còn rất trẻ nhưng cậu ấy biểu diễn xuất sắc.)

Despite/ in spite of his young age, he performs excellently.

(Mặc dù nhỏ tuổi nhưng cậu ấy biểu diễn xuất sắc.)

b. Mệnh đề chỉ sự tương phản: though/ although/ even though (mặc dù)

- Chúng ta sử dụng although/ though (mặc dù) trước một mệnh đề mang ý nghĩa tương phản, đối lập. Ngoài although ta có thể dùng though hoặc even though để thay thế

- Cấu trúc: Although + mệnh đề 1, mệnh đề 2

Ví dụ:

Although the weather was bad, we had a wonderful holiday.

(Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi vẫn có kỳ nghỉ tuyệt vời.)

Even though I don't like her, I try my best to help her.

(Mặc dù tôi không thích cô ấy, tôi cố gắng hết sức giúp đỡ cô ấy.)

2. Từ chỉ sự tương phản: however/ nevertheless (tuy nhiên)

- Cấu trúc: However/ Nevertheless, S + V

- However/ Nevertheless đứng ở giữa mệnh đề được ngăn cách với 2 mệnh đề bởi dấu "," và ";" hoặc giữa dấu "." và ","

Ví dụ:

She is young. However, she is very talented.

(Cô ấy còn trẻ. Tuy vậy cô ấy rất tài năng.)

It rained very hard; nevertheless, I went to school on time

(Trời mưa to; dù vậy, tôi vẫn tới trường đúng giờ.)

- Ngoài ra, để nhấn mạnh ý tương phản, đối nghịch ta có thể sử dụng however như một trạng từ bổ nghĩa cho một tính từ hoặc một trạng từ khác

However + adj +S +be, clause (mệnh đề)

However + adv + S + V, clause (mệnh đề)

Ví dụ:

However cold the weather is, I will go out now,

(Dù thời tiết có lạnh thế nào đi nữa, tôi vẫn đi ra ngoài.)

However quickly he ran, he didn't go to school on time.

(Dù có chạy nhanh thế nào thì anh ấy vẫn không đến trường đúng giờ.)

  • Liên từ: and và but trong tiếng Anh

    - and (và): được dùng để nối hai hay nhiều từ hoặc cụm từ tương đồng với nhau về mặt ngữ pháp, thường được đặt trước từ/cụm từ đứng cuối cùng. - but (nhưng): được sử dụng với nghĩa giới thiệu, hoặc thể hiện một từ, một mệnh đề có nghĩa trái ngược với từ, mệnh đề đã được đề cập trước đó. Trong cách dùng này, BUT được đặt ở ngay đầu của mệnh đề thứ 2, câu thứ 2.

  • Liên từ: because và so trong tiếng Anh

    Nhìn chung cả so, because đều được dùng trong câu phức để diễn tả mối tương quan nguyên nhân – kết quả. + because: vì/ bởi vì/ do => nhấn mạnh vào vế diễn đạt nguyên nhân + so: vì vậy => nhấn mạnh vào vế diễn đạt kết quả

  • Trật tự của tính từ trong tiếng Anh

    Khi sử dụng 2 tính từ trở lên để bổ nghĩa cho một danh từ, thứ tự bố trí tính từ theo quy tắc OSASCOMP trong đây: Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose

  • Giới từ chỉ địa điểm trong tiếng Anh

    Các giới từ chỉ địa điểm gồm: in - cho chúng ta biết danh từ đang ở trong một không gian kín, on - cho chúng ta biết rằng danh từ nằm trên một bề mặt, at - cho chúng ta biết danh từ được đặt tại một điểm hoặc vị trí cụ thể

  • Giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh

    Các giới từ chỉ thời gian gồm: in + năm, tháng, mùa, các buổi trong ngày, thế kỉ,....; on + ngày tháng, ngày, ngày trong tuần, ngày lễ,... ; at + thời điểm, giờ,...

close