Từ vựng về các địa điểm tiêu khiểnCác từ vựng về địa điểm tiêu khiển gồm: school, shop, bed, restaurant, car, countryside, park, playground, bus, phone, room,... 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12.
|
Từ vựng về các địa điểm tiêu khiểnCác từ vựng về địa điểm tiêu khiển gồm: school, shop, bed, restaurant, car, countryside, park, playground, bus, phone, room,... 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12.
|