Từ vựng về các hoạt động văn hóa

Các từ vựng về hoạt động văn hóa gồm: ballet, celebrity, comic, game show, media, pensioner, poem, reality show, soap opera, talk show, dult, middle-aged, teenager, weather forecast,...

1. 

cultural /ˈkʌltʃərəl/

(adj): thuộc về văn hóa

2. 

adult /ˈædʌlt/

(n): người trưởng thành

3. 

ballet /ˈbæleɪ/

(n): múa ba-lê

4. 

comic /ˈkɒmɪk/

(n): truyện tranh

5. 

celebrity /səˈlebrəti/

(n): người nổi tiếng

6. 

game show /ˈɡeɪm ˌʃoʊ/

(n): trò chơi truyền hình

7. 

media /ˈmiːdiə/

(n): phương tiện truyền thông

8. 

middle-aged /ˌmɪdl ˈeɪdʒd/

(adj): (người) trung niên

9. 

pensioner /ˈpenʃənə(r)/

(n): người đã về hưu

10. 

poem /ˈpəʊɪm/

(n): bài thơ

11. 

reality show /riˈæl.ə.t̬i ˌʃoʊ/

(np): chương trình truyền hình thực tế

12. 

soap opera / səʊp ˈɒpərə /

(np): phim truyền hình

13. 

teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/

(n): thanh thiếu niên

14. 

weather forecast / ri(ː)ˈælɪti ʃəʊ/ / ˈwɛðə ˈfɔːkɑːst/

(np): dự báo thời tiết

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close