Từ vựng liên quan đến sử dụng điện thoạiTừ vựng liên quan đến việc sử dụng điện thoại gồm: engaged, busy, call back, dial, download, ringtone, hang up, voicemail, speakerphone, credit, speak up, message, response, ignore,... 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13.
|