Từ vựng về các nguồn năng lượng

Từ vựng về các nguồn năng lượng gồm: energy, resource, electricity, available, hydro, light bulb, limited, non-renewable, nuclear, panel, produce, reduce, replace, solar, tap,...

1. 

energy /ˈenədʒi/

(n): năng lượng

2. 

resource /rɪˈsɔːs/

(n): nguồn

3. 

electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/

(n): điện

4. 

available /əˈveɪləbl/

(adj): có sẵn

5. 

hydro /ˈhaɪdrəʊ/

(adj): liên quan đến nước

6. 

light bulb / laɪt bʌlb /

bóng đèn

7. 

limited /ˈlɪmɪtɪd/

(adj): hữu hạn

8. 

non-renewable /ˌnɒn rɪˈnjuːəbl/

(adj): không thể làm mới

9. 

nuclear /ˈnjuːkliə(r)/

(n): hạt nhân

10. 

solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/

(np): tấm pin năng lượng mặt trời

11. 

produce /prəˈdjuːs/

(v): sản xuất

12. 

replace /rɪˈpleɪs/

(v): thay thế

13. 

tap /tæp/

(n): vòi nước

00:00 Đã làm 0/4 câu

Luyện tập

Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B

nhan-biet

Match the words with suitable pictures

1. coal

2. nuclear energy

3. solar energy

4. hydro energy

5. wind energy

Gợi ýCâu hỏi tiếp theo

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close