Từ vựng về các phương tiện giao thôngCác từ vựng về phương tiện giao thông gồm: vehicle, bike, motorbike, car, canoe, plane, train, bus, taxi, scooter, ship, boat,.... 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13.
|
Từ vựng về các phương tiện giao thôngCác từ vựng về phương tiện giao thông gồm: vehicle, bike, motorbike, car, canoe, plane, train, bus, taxi, scooter, ship, boat,.... 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13.
|