Từ vựng về công việc và kĩ năngCác nghề nghiệp gồm: doctor, engineer, architect, worker, firefighter, nurse, computer programmer,... 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12.
|
Từ vựng về công việc và kĩ năngCác nghề nghiệp gồm: doctor, engineer, architect, worker, firefighter, nurse, computer programmer,...
|
Hãy viết chi tiết giúp HocTot.Nam.Name.Vn
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Cảm ơn bạn đã sử dụng HocTot.Nam.Name.Vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Họ và tên:
Email / SĐT: