Từ vựng về những tính cách cần thiết để sinh tồn trong thiên nhiên hoang dã

Từ vựng về những tính cách cần thiết để sinh tồn trong thiên nhiên hoang dã gồm: challenge, jungle, adventure, survival, practical, brave, hunt, crocodile, reserved, competitive, leader, make decisions, experience,...

1. 

challenge /ˈtʃælɪndʒ/

(n): thách thức

2. 

jungle /ˈdʒʌŋɡl/

(n): rừng nhiệt đới

3. 

adventure /ədˈventʃə(r)/

(n): cuộc thám hiểm

4. 

survival /səˈvaɪvl/

(n): sự sinh tồn

5. 

practical /ˈpræktɪkl/

(adj): thực tế

6. 

hunt /hʌnt/

(v): săn bắt

7. 

crocodile /ˈkrɒkədaɪl/

(n): cá sấu

8. 

reserved /rɪˈzɜːvd/

(adj): dè dặt, khép kín

9. 

competitive /kəmˈpetətɪv/

(adj): thích cạnh tranh

10. 

leader /ˈliːdə(r)/

(n): người lãnh đạo

11. 

make decisions /meɪk dɪˈsɪʒənz/

(vp): đưa ra quyết định

12. 

experience /ɪkˈspɪəriəns/

(n,v): trải nghiệm, kinh nghiệm

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close