Động từ khuyết thiếu: can & could

- can và could nghĩa cơ bản của chúng đều là “có thể”. - can là thì hiện tại, còn could là thì quá khứ của can. - Cấu trúc: S + can/ could + V nguyên thể.

1. Giới thiệu chung

- cancould nghĩa cơ bản của chúng đều là “có thể”.

- can là thì hiện tại, còn could là thì quá khứ của can.

- Cấu trúc: S + can/ could + V nguyên thể.

2. Phân biệt cancould

2.1. Nói về khả năng làm được một việc gì đó của chủ ngữ

Dùng CAN cho ngữ cảnh ở hiện tại, COULD cho ngữ cảnh ở quá khứ. Ở trong cách dùng này, could có thể được dùng như thì quá khứ đơn cơ bản của động từ can.

Ví dụ:

I can speak Japanese.

(Tôi có thể nói tiếng Nhật.)

I could speak Japanese when I was 7.

(Tôi đã có thể nói tiếng Nhật khi tôi 7 tuổi.)

2.2. Nói về khả năng xảy ra của một việc

could mang ý nghĩa phỏng đoán một sự việc có khả năng xảy ra trong tương lai – cách dùng mà can không có.

Ví dụ:

It could snow tomorrow.

(Ngày mai có thể sẽ có tuyết.)

“Where’s Megan?” “I don’t know. She could be with Dan.”

("Megan đâu?" - "Tôi không biết. Cô ấy có thể đang ở cùng Dan.")

2.3. Nói về khả năng mà hoàn cảnh cho phép

Dùng CAN nếu bạn khá chắc chắn rằng sẽ có, dùng COULD nếu không chắc chắn lắm, không chắc chắn bằng.

Ví dụ:

We can go to the mountains this weekend.

(Cuối tuần này chúng ta có thể đi leo núi.)

=> Khi dùng ‘can’, người nói dường như đã lên kế hoạch cho chuyến đi.

We could go to the beach this weekend. Or if you like, we could go to the mountains.

(Cuối tuần này chúng ta có thể đi biển. Hoặc nếu bạn thích, chúng ta có thể leo núi.)

=> Khi dùng ‘could’, người nói chỉ đưa ra giả thiết, ví dụ như một lời gợi ý.

2.4. Yêu cầu, nhờ vả ai đó làm việc gì một cách lịch sự

Dùng CAN YOU hoặc COULD YOU đều được (cách dùng COULD YOU lịch sự hơn một chút, nhưng cơ bản thì cũng như CAN YOU)

Ví dụ:

Can you help me, please? = Could you do me a favor, please?

(Bạn có thể làm ơn giúp tôi được không?)

2.5. Xin phép ai đó cho mình làm việc gì có liên quan đến họ

Dùng CAN I hoặc COULD I. Cancould trong câu hỏi xin phép đều mang ý nghĩa sắc thái hỏi lịch sự nhưng could có phần nghiêm trang hơn một chút.

Ví dụ:

Can/Could I ask you about this matter?

(Tôi có thể hỏi bạn về vấn đề này không?)

Can/Could I have some more coffee?

(Tôi có thể có thêm chút cà phê không?)

  • Động từ khuyết thiếu: must và have to

    “must” và “have to” đều được sử dụng để diễn tả sự cần thiết phải làm một việc gì đó và có thể sử dụng giống nhau trong nhiều tình huống. MUST để diễn tả cảm giác của cá nhân, HAVE TO dùng thiên về quy định; HAVE TO dùng cho tất cả mọi thì, MUST để nói về hiện tại hay tương lai; trong câu nghi vấn và câu phủ định, HAVE TO đi kèm với do/does/did..., còn MUST thì không;

  • Cấu trúc used to

    Cấu trúc used to dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc ở quá khứ, hay cấu trúc này được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt của hành động/sự việc xảy ra ở hiện tại và quá khứ.

  • Động từ "have got"

    Trong tiếng Anh, have got được dùng với nghĩa là “sở hữu, làm chủ, có”. Cách dùng cấu trúc have got trong tiếng Anh: S + have/ has + got + tân ngữ.

  • Cấu trúc there is/ there are

    Công thức chung của there is, there’s và there are: There + be + danh từ (noun) Tùy vào danh từ mà chúng ta chia be thành is hay are - is là dạng số ít của động từ be nên ta dùng nó với danh từ số ít và danh từ không đếm được. - are là dạng số nhiều của động từ be nên ta dùng nó với danh từ số nhiều.

  • Động từ khuyết thiếu: will & won't

    WILL và WON’T là trợ động từ khuyết thiếu dùng cho thì tương lai đơn nói về những sự việc sẽ xảy ra trong tương lai nhưng không có kế hoạch hay dự định nào trước thời điểm nói. Sử dụng trong câu điều kiện loại 1 với cấu trúc: If + S1 + V1 (thì hiện tại đơn), S2 + will/won’t + V2 (thì tương lai đơn)

close