Lesson 3 - Unit 14. At home - Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức với cuộc sốngListen and repeat.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Video hướng dẫn giải Task 6. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Lời giải chi tiết: A: How old is you brother? (Anh trai của bạn bao nhiêu tuổi?) B: He’s nineteen. (Anh ấy mười chín tuổi.) Bài 2 Video hướng dẫn giải Task 7. Let’s talk. (Cùng nói nào.)
Lời giải chi tiết: a) A: How old is your brother? (Anh trai của bạn bao nhiêu tuổi?) B: He’s sixteen. (Anh ấy mười sáu tuổi.) b) A: How old is your sister? (Chị gái của bạn bao nhiêu tuổi?) B: He’s seventeen. (Chị gái mười bảy tuổi.) c) A: How old is your sister? (Chị gái của bạn bao nhiêu tuổi?) B: He’s eighteen. (Chị gái mười tám tuổi.) d) A: How old is your brother? (Anh trai của bạn bao nhiêu tuổi?) B: He’s twenty. (Anh ấy hai mươi tuổi.) Bài 3 Video hướng dẫn giải Task 8. Let’s sing. (Cùng hát nào.)
Lời giải chi tiết: That’s my brother. How old is he? He’s nineteen.
My grandmother is here. My sister is here. We are all here. At his birthday party. Tạm dịch: Đó là anh trai tôi. Anh ấy bao nhiêu tuổi? Anh ấy mười chín tuổi.
Bà tôi đang ở đây. Chị tôi đang ở đây. Tất cả chúng ta đều ở đây. Trong bữa tiệc sinh nhật của anh ấy. Từ vựng 1. 2. 3. 4. 5.
|