Lesson 3 - Unit 11. In the playground - Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức với cuộc sốngListen and repeat.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Video hướng dẫn giải Task 6. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
Lời giải chi tiết: They’re driving cars. (Họ đang lái xe ô tô.) Bài 2 Video hướng dẫn giải Task 7. Let’s talk. (Cùng nói nào.) Lời giải chi tiết: a. They’re driving cars. (Họ đang lái xe ô tô.) b. They’re sliding. (Họ đang trượt cầu trượt.) c. They’re riding bikes. (Họ đang đi xe đạp.) Bài 3 Video hướng dẫn giải Task 8. Let’s sing. (Cùng hát nào.)
Lời giải chi tiết: Riding bikes, riding bikes. They’re riding bikes. Driving cars, driving cars. They’re driving cars. Sliding, sliding, sliding. They’re sliding. In the playground. Tạm dịch: Đi xe đạp, đi xe đạp. Họ đang đi xe đạp. Lái ô tô, lái ô tô. Họ đang lái xe ô tô. Trượt, trượt, trượt. Họ đang trượt cầu trượt. Trong sân chơi. Từ vựng 1. 2. 3. 4. 5.
|