Em hãy phân tích rõ chi tiết nụ cười của Tràng và giọt nước mắt của bà cụ Tứ1. Mở bài - Chi tiết nụ cười của nhân vật Tràng và giọt nước mắt của bà cụ Tứ đã để lại nhiều nỗi niềm trong lòng người đọc Trong "Vợ nhặt" của Kim Lân
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Dàn ý chi tiết I. Mở bài - Chi tiết nụ cười của nhân vật Tràng và giọt nước mắt của bà cụ Tứ đã để lại nhiều nỗi niềm trong lòng người đọc Trong "Vợ nhặt" của Kim Lân II. Thân bài - Nụ cười của Tràng xuất hiện nhiều lần trong tác phẩm + Khi đẩy xe bò + Khi cùng thị về + Trong căn nhà đơn sơ, nghèo nàn + Nụ cười làm vơi bớt những cây đắng của thực tại + Nụ cười trong niềm hạnh phúc thực sự→mang hy vọng và niềm tin vào ngày mai. - Giọt nước mắt của bà cụ Tứ khiến lòng ta thổn thức, trăn trở khôn nguôi + Đó là giọt nước mắt của tình thương mang tấm lòng bao la của một người mẹ + Giọt nước mắt chứa chan nỗi niềm, vừa mừng vừa tủi của cụ khi con mình lấy được vợ + Giọt nước mắt của cụ là niềm đớn đau khôn tả, nỗi lòng đắng cay + Giọt nước mắt tố cáo tội ác chiến tranh - Kim Lân đã rất tinh tế trong việc xây dựng các chi tiết nghệ thuật nhằm chuyển tải nội dung, tư tưởng của tác phẩm III. Kết bài - Bằng cảm quan của một nghệ sĩ đầy nhạy cảm, Kim Lân đã đưa nụ cười và giọt nước mắt vào tác phẩm trở nên đầy ý nghĩa và giàu giá trị. Bài tham khảo Mẫu 1 Nhắc đến nhà văn Kim Lân, người ta thường liên tưởng đến một tác giả xuất thân từ giới nông dân. Trong tác phẩm của ông, có một sự gắn kết đặc biệt với người lao động, nơi mà Kim Lân luôn truyền đạt những tình cảm đặc biệt và sâu sắc. Trong số những tác phẩm nổi bật, "Vợ Nhặt" nổi lên như một tuyệt phẩm của ông trong thể loại văn học hiện thực. Điểm mạnh của truyện ngắn này nằm ở ngòi bút sáng tạo, mô tả tình huống độc đáo và việc tạo ra những chi tiết, hình ảnh mang ý nghĩa sâu sắc. Trong "Vợ Nhặt," không chỉ những chi tiết như nồi cháo cám, bát bánh đúc, hay câu đùa vô tình, mà còn những chi tiết nhỏ như nụ cười của nhân vật Tràng và giọt nước mắt của bà cụ Tứ đã tạo nên nhiều ấn tượng mạnh mẽ trong tâm trí độc giả. Nụ cười của Tràng xuất hiện như một biểu tượng của sự bình dị và giản đơn. Đó không chỉ là nụ cười của một người nông dân chất phác, thô kệch, mà còn là niềm vui, niềm hạnh phúc nhỏ bé trong cuộc sống hàng ngày. Trong những khoảnh khắc lao động mệt nhọc, Tràng vẫn giữ được nụ cười nhẹ nhàng, thể hiện lòng biết ơn với cuộc sống. Khi có Thị theo về, nụ cười của Tràng trở nên ấm áp và hạnh phúc, là sự thể hiện của niềm vui gia đình và tình yêu thương. Mỗi lần bước qua xóm ngụ cư, nụ cười của Tràng mang theo sự hạnh phúc và tự hào, là nguồn động viên trong cuộc sống khó khăn. Nụ cười của Tràng không chỉ đơn thuần là biểu hiện của niềm vui cá nhân mà còn là điểm sáng trong cảnh khốn cùng. Nó như một nốt nhạc êm dịu giữa những khó khăn, làm dịu đi những nỗi đau và lo lắng. Trong gian nhà đơn sơ, nụ cười của Tràng trở thành một nguồn an ủi và động viên cho bản thân và gia đình, thể hiện lòng lạc quan và hy vọng trong cuộc sống. Nụ cười của Tràng không chỉ là một biểu hiện nông dân giản dị, mà còn là biểu tượng của tình thương và sự cưu mang. Nó là điểm nhấn cho sự hạnh phúc chân chính, làm cho độc giả cảm nhận được vẻ đẹp của những giá trị nhỏ bé trong cuộc sống hàng ngày. Nếu nụ cười của cu Tràng là nguồn động viên và lạc quan, thì những giọt nước mắt của bà cụ Tứ lại là nguồn cảm xúc sâu sắc và thổn thức trong lòng độc giả. Cảnh bà cụ Tứ rơi nước mắt không chỉ là một hiện thực về cảm xúc, mà còn là một cách tác giả diễn đạt sự đau xót và lo lắng đậm sâu. Ban đầu, đôi mắt của bà cụ Tứ bắt đầu "kèm nhèm" một dòng nước mắt, sau đó dần trở thành một "tuôn rơi khôn thấu." Những giọt nước mắt ấy không chỉ là biểu hiện của niềm vui khi có vợ mới, mà còn là thể hiện của tình thương mẹ con và nỗi lo lắng bất tận. Bà cụ Tứ không thể nói lên những tâm tư của mình, nhưng những giọt nước mắt ấy thay lời kể cho độc giả về một bi kịch đầy cảm xúc. Trong đó, nước mắt của bà cụ Tứ chứa đựng niềm vui và hạnh phúc khi con trai có được hạnh phúc gia đình mới. Tuy nhiên, chúng cũng mang theo nỗi lo lắng về tương lai, về khả năng con trai vượt qua những khó khăn của cuộc sống. Cụ Tứ là một người mẹ đầy trách nhiệm, lo lắng cho con cái trước những khó khăn và thách thức của cuộc sống. Những giọt nước mắt của bà cụ Tứ còn là tuyên ngôn chống lại sự ác độc của chiến tranh. Trong từng giọt nước mắt ấy, có sự đau xót không tả được, là nỗi lòng đắng cay về những mất mát và khó khăn mà chiến tranh đã mang lại cho gia đình và xã hội. Điều này làm cho câu chuyện không chỉ là một cuộc cưới đơn giản, mà còn là một cuộc chiến tranh khác, chiến tranh mà người dân phải đối mặt và vượt qua để bảo vệ hạnh phúc và sự sống. Với những dòng nước mắt này, tác giả không chỉ kể một câu chuyện hạnh phúc, mà còn truyền đạt một thông điệp sâu sắc về tình mẫu tử, lo lắng cho con cái, và sự chống lại sự bất công và đau khổ của chiến tranh. Bài tham khảo Mẫu 2 Nạn đói năm 1945 - trang sử bi thương nhất của lịch sử dân tộc" là bối cảnh đẫm chất đau thương mà Kim Lân đã lựa chọn để xây dựng câu chuyện độc đáo về anh chàng Tràng. Trong những ngày tối sầm vì đói khát, tình huống độc đáo xuất hiện khi Tràng bất ngờ có người đàn bà đến trong những khoảnh khắc khó khăn nhất. Chính sự kỳ lạ và đầy éo le của tình huống này đã tạo nên một bức tranh đặc sắc về tâm lý con người. Hình ảnh nụ cười xuất hiện như một đặc điểm nổi bật khi nhà văn mô tả nhân vật Tràng. Trong những khoảnh khắc đẩy xe bò thóc, Tràng không chỉ vuốt mồ hôi trên mặt mà còn nở nụ cười. Trên đường dẫn người vợ về, hình ảnh hai con mắt sáng lên lấp lánh trong nụ cười của Tràng đã tạo ra một bức tranh sống động. Thậm chí, khi trẻ con trêu chọc Tràng, anh chàng bật cười vui vẻ với cái biệt danh "Bố ranh". Hình ảnh này không chỉ là một chi tiết văn hóa mà còn là một cách thể hiện tính cách thuần phác và yêu đời của Tràng. Nụ cười của Tràng không chỉ là biểu hiện của niềm hạnh phúc cá nhân mà còn làm nổi bật tính nhân hậu và lòng yêu thương. Trong những tình huống khó khăn, nụ cười của Tràng như là một dòng suối tươi mát làm dịu đi cái căng thẳng và khó khăn. Trong bối cảnh đói khát năm 1945, nụ cười của Tràng trở thành như một gió mát lành, mang lại hy vọng và lạc quan. Nhà văn Kim Lân, thông qua những nụ cười lặp đi lặp lại tám lần, đã gửi gắm một thông điệp sâu sắc về tình yêu thương là nguồn động viên mạnh mẽ nhất giúp con người vượt qua khó khăn và tìm thấy niềm vui, hạnh phúc trong cuộc sống. Bên cạnh việc Kim Lân khắc họa tâm lý của Tràng qua nụ cười, ông cũng tập trung vào nét tâm lý của nhân vật bà cụ Tứ thông qua chi tiết của giọt nước mắt. Khi nhận ra hành động nhặt vợ của con trai, "kẽ mắt kèm nhèm của bà rỉ xuống hai dòng nước mắt." Sự lo lắng trước cảnh đói khát của gia đình làm cho bà không thể nói lên lời, nước mắt chảy xuống ròng ròng. Ngay cả khi nghe thấy tiếng trống thúc thuế, bà nhanh chóng ngoảnh mặt đi, không muốn con dâu thấy bà khóc. Giọt nước mắt của bà cụ Tứ không chỉ là biểu hiện của nỗi đau xót của người mẹ trước tình hình cảnh đói giữa "tao đoạn" và số phận không công bằng. Việc lấy vợ của con trai có thể mang lại niềm vui, nhưng vì đói khát và cái chết, nó cũng gây ra sự xót xa, tủi thân và tủi phận cho bà. Giọt nước mắt đau khổ đó như là lời kết án sâu sắc về thực dân Pháp và phát xít Nhật, những thế lực đã đẩy dân ta vào thảm cảnh khốc liệt. Những giọt nước mắt cho thấy tấm lòng ấm áp và yêu thương của người mẹ, những giọt nước mắt như là cố gắng kìm nén (rỉ xuống hai dòng nước mắt, ngoảnh vội ra ngoài). Bà chôn chặt lo lắng, nỗi lo lắng, và nước mắt chảy mạnh khi thấy con trai mình phải đối mặt với những khó khăn. Thương con, hạnh phúc trước niềm vui của con, bà giữ nước mắt bí mật, khóc thầm để sau đó chỉ nói những lời yêu thương, động viên con. Nụ cười và nước mắt trở thành biểu hiện của hai trạng thái cảm xúc đối lập nhau, nhưng cùng lúc lấp lánh ánh sáng của tình người và tình yêu thương giữa những ngày đói khát. Chúng đóng góp vào việc thể hiện sự éo le của tình huống truyện, làm nổi bật giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc. Kim Lân thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về tâm lý nhân vật và khả năng xây dựng chi tiết nhỏ mang đầy ý nghĩa, thể hiện tầm tưởng sáng tạo trong sáng tác "quý hồ tinh, bất quý hồ đa". Không chỉ thành công ở chi tiết của nụ cười và nước mắt, Kim Lân còn để lại ấn tượng mạnh mẽ với độc giả qua hình tượng nồi cháo cám. Ông để cho cái đói quấy rối tạo ra một tình yêu, nhưng cũng đẩy họ đến bờ vực: liệu họ có thể vượt qua thử thách này hay không. Bữa ăn đón nàng dâu mới minh họa rõ hình ảnh bi thảm của những người khốn khó: giữa cái mẹt rách chỉ có niêu cháo loãng, một lùm rau chuối thái rối, đĩa muối trắng và nồi cháo cám. Cháo cám, mặc dù được mẹ già gọi là chè khoán, nhưng vẫn không thể che đi cảm giác đắng ngắt và chát xít trong cổ họng, không thể nén được nỗi tủi hờn nổi lên trong tâm trí mỗi người. Bát cháo cám như một cú sốc đập tan không khí vui tươi từ đầu bữa ăn. Sự thực về cái đói quyến rũ và khó chịu lại xuất hiện, đe dọa hạnh phúc mong manh của con người. Nỗi đau xót, nước mắt làm cho tâm trạng của Kim Lân chạm sâu vào độc giả, tạo nên một tác phẩm với độ chân thực và đau lòng. Bát cháo cám, mặc dù chỉ là một chi tiết nhỏ trong câu chuyện, nhưng lại là biểu tượng to lớn của tình cảm, lòng nhân ái và tinh thần sống lạc quan giữa những ngày khốn khó. Kim Lân không chỉ diễn đạt nghệ thuật mô tả về nói đói một cách chân thực mà còn chứng minh tầm quan trọng của tình yêu thương và hy vọng trong cuộc sống. Bà cụ Tứ, một người mẹ già khốn khó, vừa múc cháo vừa đùa vui, gọi đó là "Chè khoán đây, ngon đáo để cơ." Bà không chỉ hiểu rõ vị đắng ngắt, chát xít của cháo cám, mà còn hiểu về tương lai mù mịt của đứa con trai và con dâu. Bằng cách này, bà đã nén lại nỗi lo lắng để tạo ra một chút niềm vui cho gia đình, vượt qua mọi khó khăn và ngần ngại để chấp nhận người con dâu vào gia đình. Người mẹ già ấy, trong nỗ lực kiên trì và tận tâm, truyền đạt thông điệp về niềm tin và khát vọng sống. Kim Lân, thông qua chi tiết bát cháo cám, đưa ra một hình ảnh toàn cảnh về lòng tin và sự sống động của con người giữa những khó khăn. Chi tiết này cũng phản ánh khát khao hạnh phúc gia đình của người phụ nữ khi thấy Tràng và con dâu. Cử chỉ "điềm nhiên và vào miệng miếng cháo cám" không chỉ là việc ăn uống, mà là biểu hiện của sự hiểu biết và sẵn sàng chia sẻ khó khăn với gia đình Tràng. Sự mộc mạc, tự nhiên trong hành động này là cách Kim Lân thể hiện sự chăm sóc, quan tâm của những người phụ nữ giữ gìn và bảo vệ hạnh phúc gia đình. Sự sáng tạo trong chi tiết bát cháo cám không chỉ là để tái hiện một thời kỳ khó khăn mà còn là để ca ngợi tình người, lòng nhân ái, và tinh thần lạc quan của con người trong bối cảnh đen tối. Trong những khó khăn đó, tình yêu thương và hy vọng vẫn tồn tại, và đó là điều Kim Lân muốn chú trọng và chia sẻ trong tác phẩm của mình. Bài tham khảo Mẫu 3 Nhắc đến nhà văn Kim Lân, tưởng nhớ về những câu chuyện sâu sắc về cuộc sống nông thôn và tình cảm nhân văn đặc biệt của ông dành cho người lao động. Trong tác phẩm "Vợ Nhặt," Kim Lân đã chứng minh tài năng văn chương của mình, tạo ra một kiệt tác trong thể loại văn học hiện thực. Nụ cười của nhân vật Tràng trở thành điểm nhấn, làm đầy ấm lòng độc giả. Đó không chỉ là một nụ cười bình dị, mà còn là biểu tượng của sự giản đơn và hạnh phúc trong cuộc sống nông thôn. Khi anh đẩy chiếc xe bò mệt nhọc, những giọt mồ hôi trên khuôn mặt không làm mất đi nụ cười nhẹ nhàng của Tràng. Đây là nụ cười thân thiện, chân chất, là nguồn động viên cho những người nông dân nghèo đang vất vả với cuộc sống. Khi cu Tràng được Thị theo về, nụ cười của anh không chỉ là biểu hiện của niềm vui cá nhân mà còn là sự hạnh phúc của một người đã tìm thấy niềm vui gia đình. Trong gian nhà đơn sơ, nụ cười của Tràng trở nên quý giá hơn, ánh lên niềm hy vọng và lòng tin vào tương lai nhỏ bé nhưng mãnh liệt. Nụ cười ấy như một đóa hoa nở giữa cảnh khó khăn, là điểm sáng vô cùng trân trọng giữa cuộc sống đầy gian khổ. Qua xóm ngụ cư, Tràng không chỉ là người đơn giản bật cười mạnh mẽ, mà còn là biểu tượng của sự kiên nhẫn và lạc quan giữa những khó khăn. Khi sum họp với mẹ già, nụ cười của Tràng trở nên đặc biệt, là sự diễm lệ trong đau thương và nghèo đói. Đó không chỉ là niềm vui của chính anh, mà còn là niềm hạnh phúc của cả gia đình nông dân khi tận hưởng những khoảnh khắc bình yên. Nụ cười của Tràng không chỉ là sự thể hiện của hạnh phúc cá nhân, mà còn là tác động tích cực đối với cả cộng đồng xung quanh, làm dịu đi những góc tối của cuộc sống. Tràng bật cười không chỉ là vì hạnh phúc cá nhân mà còn là dấu hiệu của tình thương và sự cưu mang, tạo nên một tác phẩm văn học đầy nghệ thuật và ý nghĩa. Những giọt nước mắt của bà cụ Tứ trở thành bức tranh đầy xúc cảm, làm cho trái tim độc giả thổn thức, trăn trở, và cảm nhận rõ sự đắng cay và hạnh phúc đan xen trong cuộc sống. Bức tranh bắt đầu với kẻ mắt của bà cụ, nơi những giọt nước mắt đầu tiên bắt đầu hiện hình. Khi những giọt nước mắt đó rơi xuống, chúng không chỉ là dấu hiệu của niềm vui khi bà cụ Tứ chứng kiến hạnh phúc của con trai, mà còn là biểu tượng của tình thương mẹ con và nỗi lo lắng vô hạn. Sự kết hợp giữa niềm vui và nỗi lo lắng tạo nên một thước phim cảm xúc phong phú, làm đậm thêm sự sống động và chân thực cho câu chuyện. Trong cảnh nghèo khó và túng quẫn, khi cái ăn trở nên xa xỉ, giọt nước mắt của bà cụ Tứ trở thành lời kể về nỗi lo lắng sâu sắc và buồn tủi. Sự hòa mình giữa niềm vui mừng của cuộc hôn nhân mới và lo sợ về tương lai của đứa con làm nổi bật sự nhân văn và tình cảm đan xen trong mỗi giọt nước mắt. Tình yêu thương tha thiết của bà cụ đối với cụ Tràng và người con dâu mới trở thành điểm nhấn đầy ý nghĩa. Những ngổn ngang trong lòng bà cụ là dấu hiệu của trách nhiệm và lòng mẹ lo lắng. Bà cụ Tứ, một người từng trải, hiểu rõ những khó khăn của cuộc sống gia đình, đặc biệt là khi đói khát đang tràn ngập và đe dọa mạng sống. Giọt nước mắt của bà cụ là một lời kể đắng cay, làm tăng thêm sự đau đớn và tuyệt vọng của những ngày chiến tranh gặp gia đình. Bức tranh này không chỉ là cuộc cưới đơn thuần, mà còn là tác phẩm nghệ thuật nổi bật về tình mẫu tử và sự lo lắng cho hạnh phúc của đứa con. Giọt nước mắt của bà cụ trở thành bằng chứng cho sự thiêng liêng của tình mẫu tử và niềm hy sinh không ngừng cho hạnh phúc gia đình.
|