Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 tiếng Anh 9 mớiTổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 9 mới unit 3 UNIT 3. TEEN STRESS AND PRESSURE (Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu niên) GETTING STARTED 1. stay up late /steɪ/ /ʌp/ /leɪt/ (v.phr): thức khuya She’s been staying up late studying for the exam. (Cô ấy phải thức khuya để ôn thi.) ![]() 2. (v.phr): căng thẳng Does she need to be that stressed out? (Có nhất thiết phải áp lực vậy không?) ![]() 3. (v): làm thất vọng She doesn’t want to disappoint her parents. (Cô ấy thì không muốn cha mẹ thất vọng.) ![]() 4. take a break /teɪk/ /ə/ /breɪk/ (v.phr): nghỉ ngơi, giải lao Anyway, Mai needs to take a break. (Dù sao thì Mai cũng cần được nghỉ ngơi.) ![]() 5. (adj/v): bình tĩnh She stays calm even in the worst situations. (Cô ấy luôn bình tĩnh ngay cả trong những tình huống tồi tệ nhất.) ![]() 6. (adj): bực bội Linh is feeling a bit frustrated about her study. (Linh cảm thấy thất vọng về việc học của mình.) ![]() 7. (adj): hài lòng, tự tin Emma is feeling so delighted with her fashionable new hairstyle. (Emma cảm thấy rất thỏa mãn với kiểu tóc thời trang mới của mình.) ![]() 8. ![]() 9. (v): đảm bảo I can assure you that I felt completely alone. (Tôi có thể bảo đảm với bạn rằng tôi cảm thấy hoàn toàn cô đơn.) ![]() 10. (adj): căng thẳng Thu had been studying very hard for the exam, but she still felt tense. (Thu đã học tập rất chăm chỉ cho kỳ thi, nhưng cô vẫn cảm thấy căng thẳng) ![]() 11. medical degree /ˈmedɪkl̩ dɪˈɡriː/ (n.phr): bằng cấp ngành y They wanted her to get a medical degree. (Họ muốn cô ấy lấy được tấm bằng ngành y.) 12. put in the shoes /ˈpʊt ɪn ðə ʃuːz/ (idiom): đặt mình vào hoàn cảnh của người khác I wish my parents could put themselves in my shoes. (Mình ước là bố mẹ có thể đặt họ vào vị trí của mình.) ![]() 13. (v.phr): cạnh tranh với She wants to compete with her classmates. (Cô ấy muốn tranh tài với các bạn trong lớp.) ![]() 14. to be fully booked /tu bi ˌfʊli bʊkt/ (v.phr): kín lịch She’s already fully booked for the weekend. (Cô ấy kín lịch học cuối tuần) ![]() A CLOSER LOOK 1 15. reasoning skill /ˈriːznɪŋ/ /skɪl/ (n.phr): kỹ năng phân tích nguyên nhân You’ll have improved reasoning skills. (Bạn sẽ được cải thiện khả năng kỹ năng phân tích nguyên nhân.) 16. (adj): bối rối, xấu hổ You don’t need to feel embarrassed or frustrated! (Bạn không cần phải cảm thấy xấu hổ hoặc bực mình!) ![]() 17. (n): tự chủ, độc lập You’ll feel you want more independence and responsibility. (Bạn sẽ cảm thấy muốn độc lập và trách nhiệm hơn.) ![]() 18. (adj): tự giác You may become more self-aware, and care about other people’s opinions. (Bạn có thể trở nên có ý thức tự giác hơn, và quan tâm đến những ý kiến của người khác) ![]() 19. (v): tuổi thiếu niên Adolescence is the period between childhood and young adulthood. (Giai đoạn dậy thì là giai đoạn giữa tuổi thơ và tuổi trưởng thành.) ![]() 20. self-control /ˌself kənˈtrəʊl/ (n): sự tự chủ; sự bình tĩnh Your self-control skill can be improved day by day. (Khả năng tự kiểm soát của bạn sẽ được cải thiện ngày qua ngày) ![]() 21. (n): sự chỉ đạo, sự hướng dẫn You’ll need adult support and guidance to make decisions. (Bạn cần sự hỗ trợ và hướng dẫn của người lớn để đưa ra các quyết định.) ![]() A CLOSER LOOK 2 22. (n): áp lực Kate can keep calm even when she has lots of pressure. (Kate có thể giữ bình tĩnh ngay cả khi cô ấy có nhiều áp lực) ![]() 23. (v.phr): lên đường, đi đến I have no idea when we should leave for the bus. (Tôi không có ý tưởng khi nào chúng ta nên đi đón xe buýt.) ![]() 24. (phr.v): cố gắng để giúp đỡ Who should I turn to for help? (Tôi nên nhờ ai giúp đỡ?) 25. ![]() COMMUNICATION 26. (phr.v): đương đầu, đối đầu I have to cope with negative emotions. (Tôi phải đối mặt với những cảm xúc tiêu cực) ![]() 27. cognitive skill /ˈkɒgnɪtɪv/ /skɪl/ (n.phr): kỹ năng nhận biết, nhận thức Your cognitive skill is extraordinary. (Kỹ năng nhận biết của bạn thật phi thường) ![]() 28. housekeeping skill /ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/ /skɪl/ (phr.v): kỹ năng dọn dẹp, chăm sóc nhà cửa I already have social skills and housekeeping skills. (Tôi đã có kỹ năng xã hội và kỹ năng dọn dẹp.) ![]() 29. (v): hợp tác I can cooperate pretty well with other people. (Tôi có thể hợp tác khá tốt với những người khác.) ![]() 30. emotional skill /ɪˈməʊʃənl/ /skɪl/ (n.phr): kỹ năng kiểm soát cảm xúc I have to develop emotional skill. (Tôi phải phát triển kỹ năng kiểm soát cảm xúc) 31. self - care skill /sɛlf/ - /keə/ /skɪl/ (n.phr): kỹ năng tự chăm sóc bản thân I need to deself-care skills. (Tôi cần phát triển kỹ năng tự chăm sóc.) ![]() 32. (n): tiền tiêu vặt My parents give me an allowance per week. (Bố mẹ tôi cho tôi một khoản tiêu vặt mỗi tuần.) ![]() 33. organizational /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənl/ (adj): thuộc tổ chức We need technology as a core organizational principle. (Chúng ta cần công nghệ như là một nguyên tắc tổ chức nòng cốt.) 34. self-disciplined /self-ˈdɪsəplɪnd/ (adj): tính kỷ luật tự giác You can alleviate much stress by being self-disciplined. (Bạn có thể giảm bớt căng thẳng bằng cách có kỷ luật tự giác.) 35. (n): ranh giới We're getting very close to the boundary. (Chúng ta đang tiến rất gần tới ranh giới.) ![]() 36. (n.phr): liều lĩnh, mạo hiểm They don't just talk about risk-taking; they actually do it. (Họ không đơn thuần nói về việc liều lĩnh, họ thực sự dám làm nó.) ![]() SKILLS 1 37. (v): tư vấn It's a free service for counselling and protecting children and young adults. (Đây là dịch vụ tư vấn và bảo vệ trẻ em và thanh thiếu niên miễn phí.) ![]() 38. (adj): mồ côi There are nearly 3,000 cases of missing or abandoned children in Vietnam. (Có gần 3.000 trường hợp trẻ em bị mất tích hoặc bị bỏ rơi ở Việt Nam.) ![]() 39. (v): quấy rối Many children were suffering from sexual abuse. (Nhiều trẻ em đã và đang bị quấy rối tình dục) ![]() 40. (n): buôn bán người It measures efforts by countries to fight human trafficking. (Nó đánh giá nỗ lực của các quốc gia trong cuộc chiến chống nạn buôn người.) ![]() 41. (adj): thuận lợi Magic Number aims to create favourable conditions for children to develop physically and mentally. (Mục tiêu của Số điện thoại thần kỳ là nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho trẻ phát triển về thể chất và tinh thần.) ![]() 42. (adj): không phải trả tiền Magic Number 18001567 is a 24-hour toll-free service. (Số điện thoại thần kỳ 18001567 là dịch vụ miễn phí 24 giờ) ![]() 43. (n): đường dây trợ giúp Which age groups have called the helpline most? (Những nhóm tuổi nào đã gọi cho đường dây trợ giúp nhiều nhất?) ![]() SKILLS 2 44. (phr.v): đưa ra ý kiến It takes time for her to come up with a piece of advice. (Cô ấy tốn thời gian để đưa ra một lời khuyên.) 45. (n): kỳ vọng I wouldn't have too high expectations. (Tôi sẽ không có kỳ vọng quá cao.) ![]() 46. (v): giải quyết You should tackle them one by one. (Bạn nên giải quyết từng cái một.) ![]() 47. advice columnist /ədˈvaɪsˈ kɒləmnɪst/ (n.phr): nhà tư vấn Miss Sweetie likes her work as an advice columnist. (Cô Sweetie thích công việc của cô ấy như một nhà tư vấn.) ![]() LOOKING BACK 48. (v): tập trung I can't concentrate! It's too noisy in here. (Tôi không thể tập trung! Ở đây quá ồn ào.) ![]() 49. (v): kích hoạt, khởi động You should know how to activate the fire alarm. (Bạn nên biết cách làm thế nào để kích hoạt báo động hỏa hoạn.) ![]() 50. (n): cầu thang Be sure you know where to find the nearest exit or stairway. (Hãy chắc chắn rằng bạn biết nơi để tìm lối ra gần nhất hoặc cầu thang.) ![]() 51. (adj): mất ngủ I've had three sleepless nights thinking about my exam. (Tôi đã có ba đêm không ngủ khi nghĩ về kỳ thi của mình.) ![]() 52. (adj): sáng suốt I really wish I could make informed decisions. (Tôi thực sự muốn tôi có thể đưa ra những quyết định sáng suốt!) ![]() 53. (v): báo cáo If I were him, I would report to the teacher about this. (Nếu tôi là anh ấy, tôi sẽ báo với giáo viên về vụ việc này.) ![]() 54. (n): điện thoại cố định You can call it any time from either a mobile or a landline. (Bạn có thể gọi nó bất cứ lúc nào bằng điện thoại di động hoặc điện thoại cố định.) ![]() PROJECT 55. career planning skill /kəˈrɪə/ /ˈplænɪŋ/ /skɪl/ (n.phr): kỹ năng lên kế hoạch nghề nghiệp She has good career planning skill. (Cô ấy có kỹ năng lập kế hoạch nghề nghiệp tốt.) 56. (n): góp ý Get the feedback from your friends. (Tiếp thu góp ý từ các bạn của cậu.) 57. (adj): phù hợp, đúng đắn They will preparing the most appropriate environment that can make students participate enthusiastically. (Họ sẽ chuẩn bị một môi trường thích hợp nhất có thể khiến học sinh tham gia nhiệt tình.) ![]() 58. (v): cung cấp We will focus on facilitating a tangible experience for students. (Chúng tớ sẽ tập trung vào cung cấp cho các bạn học sinh trải nghiệm xác thực) 59. (adj): chân thực, xác thực We will focus on providing a tangible experience. (Chúng tôi sẽ tập trung vào cung cấp trải nghiệm xác thực) HocTot.Nam.Name.Vn
|