Từ vựng về tổ chức ASEAN

Từ vựng về tổ chức ASEAN gồm: take part in, promote, community, qualified, propose, conference, workshop, opportunity, represent, relation, strengthen, contribute,...

1.

take part in /teɪk pɑːt ɪn/

(idiom) tham gia

He often said taking part in the programme was an experience he would never forget.

(Anh thường nói tham gia chương trình là trải nghiệm không bao giờ quên.)

2.

promote /prəˈməʊt/

(v) khuyến khích

The main goals of AVVP are promoting youth volunteering and helping the development of the ASEAN community.

(Mục tiêu chính của AVVP là thúc đẩy thanh niên tình nguyện và giúp đỡ sự phát triển của cộng đồng ASEAN.)


3.

community /kəˈmjuːnəti/

(n) cộng đồng

The main goals of AVVP are promoting youth volunteering and helping the development of the ASEAN community.

(Mục tiêu chính của AVVP là thúc đẩy thanh niên tình nguyện và giúp đỡ sự phát triển của cộng đồng ASEAN.)


4.

qualified /ˈkwɒlɪfaɪd/(adj)

(adj) đủ tiêu chuẩn

Well, to become an AYVP volunteer, you must be qualified for the programme, and this depends on the themes for the year.

(Chà, để trở thành tình nguyện viên cn AYVP, bạn phải đủ điều kiện tham gia chương trình và điều này phụ thuộc vào chủ đề của năm.)


5.

propose /prəˈpəʊz/

(v) đề xuất

Then you may need to propose a community project related to the theme.

(Sau đó, bạn có thể cần đề xuất một dự án cộng đồng liên quan đến chủ đề.)

6.

goal /ɡəʊl/

(n) mục tiêu

The main goals of AVVP are promoting youth volunteering and helping the development of the ASEAN community.

(Mục tiêu chính của AVVP là thúc đẩy thanh niên tình nguyện và giúp đỡ sự phát triển của cộng đồng ASEAN.)

7.

development /dɪˈveləpmənt/

(n) phát triển

The main goals of AVVP are promoting youth volunteering and helping the development of the ASEAN community.

(Mục tiêu chính của AVVP là thúc đẩy thanh niên tình nguyện và giúp đỡ sự phát triển của cộng đồng ASEAN.)

8.

leadership skill /ˈliː.də.ʃɪp skɪl/

(n.phr) kỹ năng lãnh đạo

Communicating with people and managing teamwork well are important leadership skills.

(Giao tiếp với mọi người và quản lý tốt tinh thần đồng đội là những kỹ năng lãnh đạo quan trọng.)

9.

contribution /ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/

(n) sự đóng góp

ASEAN has made a major contribution to peace in the region.

(ASEAN đã có đóng góp lớn cho hòa bình trong khu vực.)

10.

peace /piːs/

(n) hòa bình

ASEAN has made a major contribution to peace in the region.

(ASEAN đã có đóng góp lớn cho hòa bình trong khu vực.)

11.

cultural exchange /ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/

(n.phr) trao đổi văn hoá

A cultural exchange is the best way for young people to understand other countries' values and ideas.

(Trao đổi văn hóa là cách tốt nhất để những người trẻ tuổi hiểu được các giá trị và ý tưởng của các quốc gia khác.)


12.

aim /eɪm/

(n) mục đích

The aim of this meeting is to discuss current issues such as climate change and pollution.

(Mục đích của cuộc họp này là để thảo luận về các vấn đề hiện tại như biến đổi khí hậu và ô nhiễm.)


13.

teamwork /ˈtiːmwɜːk/

(n) tinh thần đồng đội

Communicating with people and managing teamwork well are important leadership skills.

(Giao tiếp với mọi người và quản lý tốt tinh thần đồng đội là những kỹ năng lãnh đạo quan trọng.)


14.

region /ˈriːdʒən/

(n) vùng đất

My father's work involves traveling around the region.

(Công việc của cha tôi liên quan đến việc đi khắp vùng.)


15.

workshop /ˈwɜːkʃɒp/

(n) hội thảo

Could you help me translate the documents for the workshop?

(Bạn có thể giúp tôi dịch các tài liệu cho hội thảo?)


16.

conference /ˈkɒnfərəns/

(n) hội nghị

Maria can 't forget the conference she participated in last year.

(Maria không thể quên hội nghị mà cô ấy đã tham gia năm ngoái.)


17.

opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/

(n) cơ hội

Don't miss this opportunity to represent your country!

(Đừng bỏ lỡ cơ hội này để đại diện cho đất nước của bạn!)

18.

represent /ˌreprɪˈzent/

(v) đại diện

Don't miss this opportunity to represent your country!

(Đừng bỏ lỡ cơ hội này để đại diện cho đất nước của bạn!)

19.

equality /iˈkwɒləti/

(n) bình đẳng

Equality in sport for ASEAN women.

(Bình đẳng trong thể thao cho phụ nữ ASEAN.)

20.

eye-opening /ˈaɪˌəʊ.pən.ɪŋ/

(adj) mở rộng tầm mắt

Young people will have the opportunity to take part in exciting discussions on current social and youth issues, and eye-opening cultural exchanges.

(Những người trẻ tuổi sẽ có cơ hội tham gia vào các cuộc thảo luận thú vị về các vấn đề xã hội và giới trẻ hiện nay, cũng như các hoạt động giao lưu văn hóa mở mang tầm mắt.)

21.

relation /rɪˈleɪʃn/

(n) quan hệ

They learnt about ASEAN members, and discussed why ASEAN was important to Korea, and how to strengthen ASEAN – Korea relations.

(Họ đã tìm hiểu về các thành viên ASEAN và thảo luận về lý do tại sao ASEAN lại quan trọng đối với Hàn Quốc và cách tăng cường quan hệ ASEAN – Hàn Quốc.)

22.

strengthen /ˈstreŋkθn/

(v) tăng cường

They learnt about ASEAN members, and discussed why ASEAN was important to Korea, and how to strengthen ASEAN – Korea relations.

(Họ đã tìm hiểu về các thành viên ASEAN và thảo luận về lý do tại sao ASEAN lại quan trọng đối với Hàn Quốc và cách tăng cường quan hệ ASEAN – Hàn Quốc.)

23.

contribute /kənˈtrɪbjuːt/

(v) đóng góp

During the visit, students will discuss how they can help contribute to the event.

(Trong chuyến thăm, sinh viên sẽ thảo luận về cách họ có thể giúp đóng góp cho sự kiện.)

24.

proposal /prəˈpəʊzl/

(n) đề xuất

A proposal for a welcome event.

(Một đề xuất cho một sự kiện chào mừng.)

25.

put out /pʊt/ /aʊt/

(v.phr) kêu gọi

We put out a call for ideas for activities to welcome our guests.

(Chúng tôi kêu gọi ý tưởng cho các hoạt động chào đón khách của chúng tôi.)

26.

guest /ɡest/

(n) khách

We put out a call for ideas for activities to welcome our guests.

(Chúng tôi kêu gọi ý tưởng cho các hoạt động chào đón khách của chúng tôi.)

27.

host /həʊst/

(n) tổ chức

The event will be hosted by grade 11 students, who will make all the arrangements for the activities.

(Sự kiện này sẽ được tổ chức bởi các học sinh lớp 11, những người sẽ sắp xếp mọi hoạt động.)

  • Từ vựng về di sản thế giới

    Từ vựng về di sản thế giới gồm: heritage, complex, temple, monument, pagoda, museum, souveunir, ancient, architecture, floating, historic, preserve, scenery, imperial,...

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM; 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

close