Từ vựng về các món ăn và thực phẩm

Từ vựng về món ăn và thực phẩm gồm: appealing, ingredient, detox, cayenne pepper, stale, ripe, fresh, raw, rotten, mild, fatty, bitter, ...

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

12.

13.

14.

15.

16.

17.

18.

19.

20.

  • Từ vựng về tai nạn và vết thương

    Từ vựng về tai nạn và vết thương gồm: swollen, bruise, sprain, nosebleed, twist, antibiotic, painkiller, bandage, dehydrated, canser, frostbite, radiation, pass out, prediction,...

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close