Từ vựng về các địa điểm du lịchTừ vựng về địa điểm du lịch gồm: lighthouse, monument, statue, castle, pyramid, coast, heritage, capital, ancient, royal, dynasty, ruin, historical, marble,... 1. (n) hải đăng As a result of this complicated history, there were three types of private ownership of lighthouses. (Do lịch sử phức tạp này, có ba loại sở hữu tư nhân đối với các ngọn hải đăng.) ![]() 2. (n) tượng đài tưởng niệm In the square in front of the hotel stands a monument to all the people killed in the war. (Ở quảng trường phía trước khách sạn có tượng đài tưởng niệm tất cả những người đã thiệt mạng trong chiến tranh.) ![]() 3. (n) bức tượng They planned to put up/erect a statue of the president. (Họ đã lên kế hoạch dựng/dựng một bức tượng của tổng thống.) 4. (n) lâu đài In addition to his flat in London, he has a villa in Italy and a castle in Scotland. (Ngoài căn hộ ở London, anh ta còn có một biệt thự ở Ý và một lâu đài ở Scotland.) ![]() 5. (n) kim tự tháp We went on a sightseeing tour to the pyramids at Giza. (Chúng tôi đã đi tham quan các kim tự tháp ở Giza.) ![]() 6. (n) bờ biển Rimini is a thriving resort on the east coast of Italy. (Rimini là một khu nghỉ mát thịnh vượng trên bờ biển phía đông của Ý.) 7. (n) di sản What does Mike suggest as a way to help preserve World Heritage Sites? (Mike đề xuất gì như một cách để giúp bảo tồn Di sản Thế giới?) 8. 9. (adj) cổ xưa People have lived in this valley since ancient times. (Mọi người đã sống ở thung lũng này từ thời cổ đại.) 10. (adj) hoàng gia His wife was of royal ancestry. (Vợ ông thuộc dòng dõi hoàng gia.) 11. (n) triều đại The Mogul dynasty ruled over India for centuries. (Triều đại Mogul cai trị Ấn Độ trong nhiều thế kỷ.) 12. (n) tàn tích The ancient site was full of ruins, tombs and statues. (Địa điểm cổ xưa đầy tàn tích, lăng mộ và tượng.) 13. (adj) lịch sử People all around the world value its historical and cultural importance and try to protect it for future generations to enjoy. (Mọi người trên khắp thế giới coi trọng tầm quan trọng về lịch sử và văn hóa của nó và cố gắng bảo vệ nó cho các thế hệ tương lai thưởng thức.) 14. (n) cẩm thạch Lower surface of the thorax testaceous and that of the abdomen marbled dark brown on a pinkish ground. (Mặt dưới của tinh hoàn ngực và mặt bụng có màu nâu sẫm cẩm thạch trên nền hơi hồng.) ![]() 15. (n) đá They cut enormous blocks of stone out of the hillside. (Họ cắt những khối đá khổng lồ ra khỏi sườn đồi.) ![]() 16. (n) kính It's a huge window made from a single pane of glass. (Đó là một cửa sổ lớn được làm từ một ô kính duy nhất.) 17. (n) bê tông The bomb shelter has concrete walls that are three meters thick. (Hầm tránh bom có tường bê tông dày ba mét.) 18. (n) đất sét Clay is used for making bricks and pots. (Đất sét được dùng để làm gạch và chậu.) ![]() 19. (n) thép Coke is used in the production of steel. (Than cốc được sử dụng trong sản xuất thép.) 20. 21. (n) thánh địa Mỹ Sơn Sanctuary is a collection of unique monuments án tower temples in central Vietnam. (Thánh địa Mỹ Sơn là một tập hợp các di tích độc đáo gồm đền tháp ở miền Trung Việt Nam.) 22. (n) chỗ ở They paid for his flights and hotel accommodation. (Họ đã trả tiền cho các chuyến bay và chỗ ở khách sạn của anh ấy.)
|