Từ vựng về các bộ phận cơ thểTừ vựng về các bộ phận cơ thể gồm: ankle, calf, eyelid, intestine, jaw, kidney, skull, scalp, spine, waist, organ, limb, vessel, moustache,... 1. ![]() 2. (n) bắp chân She's been unable to play since January because of a torn calf muscle. (Cô ấy đã không thể thi đấu kể từ tháng 1 vì bị rách cơ bắp chân.) 3. (n) mí mắt Ipsilateral forehead and facial sweating with eyelid oedema may occur. (Có thể xảy ra đổ mồ hôi trán và mặt cùng bên kèm theo phù mí mắt.) ![]() 4. (n) đường ruột Antibodies from the mother's milk line the baby's intestines and prevent infection. (Các kháng thể từ dòng sữa mẹ truyền vào đường ruột của bé và ngăn ngừa nhiễm trùng.) 5. ![]() 6. (n) thận She suffered kidney failure and needed a blood transfusion. (Cô bị suy thận và cần được truyền máu.) 7. (n) da đầu Some tribes used to collect scalps to prove how many of the enemy they had killed in battle. (Một số bộ lạc từng thu thập da đầu để chứng minh họ đã giết bao nhiêu kẻ thù trong trận chiến.) 8. (n) cẳng chân She has a nasty bruise on her shin. (Cô ấy có một vết bầm tím khó chịu trên ống chân của cô ấy.) ![]() 9. (n) cột sống She injured her spine in a riding accident. (Cô bị thương cột sống trong một tai nạn cưỡi ngựa.) 10. (n) eo, hông These trousers are a bit tight around my waist. (Những chiếc quần này hơi chật quanh eo của tôi.) ![]() 11. (n) cơ quan (trong cơ thể con người) What is the human body’s biggest organ? (Cơ quan lớn nhất của cơ thể con người là gì?) 12. (n) chân, tay The accident victims mostly had injuries to their lower limbs. (Các nạn nhân vụ tai nạn chủ yếu bị thương ở chi dưới.) 13. (n) hộp sọ The size of our skull will have increased because our brain will have got larger. (Kích thước hộp sọ của chúng ta sẽ tăng lên vì bộ não của chúng ta sẽ lớn hơn.) ![]() 14. (n) mạch Blood vessels are stiffer and less flexible. (Các mạch máu cứng hơn và kém linh hoạt hơn.) 15. (n) ria mép Groucho Marx had a thick, black moustache. (Groucho Marx có bộ ria mép đen và dày.) ![]()
|