Từ vựng về các phần của ngôi nhàTừ vựng về các phần của ngôi nhà gồm: attic, balcony, basement, cellar, extension, fence, hedge, patio, lawn, porch, shutter, bunk,... 1. (n) gác áp mái I've got boxes of old clothes in the attic. (Tôi có những hộp quần áo cũ trên gác mái.) ![]() 2. (n) ban công We had a drink on the hotel balcony. (Chúng tôi đã uống trên ban công khách sạn.) ![]() 3. (n) tầng hầm Our kitchenware department is in the basement. (Bộ phận đồ dùng nhà bếp của chúng tôi ở dưới tầng hầm.) ![]() 4. (n) hầm chứa (đồ đạc) He's got an impressively large store of wine in his cellar. (Anh ấy có một kho rượu lớn ấn tượng trong hầm rượu của mình.) 5. (n) phòng xây thêm We have an extension in our bedroom. (Chúng tôi có một phần mở rộng trong phòng ngủ của chúng tôi.) 6. (n) hàng rào The house was surrounded by a tall, wooden fence. (Ngôi nhà được bao quanh bởi một hàng rào gỗ cao.) ![]() 7. (n) hàng rào She kicked the ball so powerfully that it flew over the hedge. (Cô ấy đá quả bóng mạnh đến nỗi nó bay qua hàng rào.) ![]() 8. ![]() 9. (n) mái hiên In the summer we have breakfast out on the patio. (Vào mùa hè, chúng tôi ăn sáng ngoài hiên.) ![]() 10. (n) hiên nhà The front porch held pots of flowers, all looking healthy and strong. (Trước hiên nhà có những chậu hoa trông khỏe khoắn và mạnh mẽ.) ![]() 11. (n) cửa chớp Shutters usually come in pairs and are hung like doors on hinges. (Cửa chớp thường đi theo cặp và được treo giống như cửa trên bản lề.) ![]() 12. ![]() 13. (n) tấm rèm Heavy curtains blocked out the sunlight. (Những tấm màn nặng nề che khuất ánh sáng mặt trời.) ![]() 14. ![]() 15. (n) cái tủ We keep the hoover and mop in a cupboard under the stairs. (Chúng tôi cất máy hút bụi và cây lau nhà trong tủ dưới cầu thang.) ![]()
|