Âm /ɒ/

Âm /ɒ/ là nguyên âm ngắn. Cách phát âm /ɒ/ Khi phát âm, miệng mở rộng, hơi chu lên phía trước, thả lỏng và hơi tròn môi. Âm được phát ra từ sâu trong cổ họng. Âm phát ra ngắn và dứt khoát.

1. Giới thiệu âm /ɒ/

Là nguyên âm ngắn.

2. Cách phát âm /ɒ/

- Khi phát âm, miệng mở rộng, hơi chu lên phía trước, thả lỏng và hơi tròn môi.

- Âm được phát ra từ sâu trong cổ họng.

- Âm phát ra ngắn và dứt khoát.

3. Các dấu hiệu chính tả nhận biết âm /ɒ/

- Dấu hiệu 1. “o” thường được phát âm là /ɒ/ trong những từ có “o”

Ví dụ:

holiday /ˈhɒlədeɪ/ (n): kì nghỉ

job /dʒɒb/ (n): công việc

long /lɒŋ/ (adj): dài

shop /ʃɒp/ (n): cửa hàng

cough /kɒf/ (v): ho

- Dấu hiệu 2. “a” được phát âm là /ɒ/ trong những từ có “w” hoặc “q”

Ví dụ:

what /wɒt/: cái gì

wash /wɒʃ/ (v): rửa mặt

want /wɒnt/ (v): muốn

quality /ˈkwɒləti/ (n): chất lượng

quarrel /ˈkwɒrəl/ (v): cãi nhau

  • Âm /ɔː/

    Âm /ɔː/ là nguyên âm dài. Khi phát âm miệng căng, chu lên phía trước. Tròn môi (chúm chím). Ngân khoảng một giây.

  • Âm /ʌ/

    Âm /ʌ/ là nguyên âm ngắn. Cách phát âm /ʌ/ Khi phát âm, mở rộng miệng. Lưỡi của bạn nên đặt ở giữa miệng.

  • Âm /ɑː/

    Âm /ɑː/ là nguyên âm dài. Khi phát âm, mở rộng miệng, lưỡi hạ thấp trong khoang miệng, ngân dài hơn chữ “a” thông thường trong tiếng Việt.

  • Âm /ʊ/

    Âm /ʊ/ là nguyên âm ngắn. Để phát âm ta đọc âm u rồi dần dần kéo ngắn thời gian đọc u lại. Cong môi chỉ sử dụng cơ môi hơi giống cách đọc âm ư. Phát âm sử dụng đồng thời đọc âm u trong khi miệng hơi ư.

  • Âm /uː/

    Âm /uː/ là nguyên âm dài. Cần lấy hơi sâu và đọc kéo dài âm khi đọc. Đồng thời, miệng của bạn sẽ ở trạng thái “chữ o”, đưa môi ra phía trước, miệng hơi căng sang hai bên. Sau đó, hạ từ từ đầu lưỡi xuống và nâng phần cuống lưỡi lên cao rồi giữ nguyên như vậy và phát âm /uː/.

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close