Từ vựng về các giai đoạn và sự kiện quan trọng trong đờiTừ vựng về các giai đoạn và sự kiện quan trọng trong đời gồm: lifespan, adult, infant, toddler, centenarian, middle-aged, bring up, grow up, fall in love, get married, divorce, engaged, pass away, retire,... 1. (n) tuổi thọ Jeanne Calment, the person with the longest lifespan ever, was born in 1875, in Arles, France. (Jeanne Calment, người có tuổi thọ cao nhất từ trước đến nay, sinh năm 1875, tại Arles, Pháp.) ![]() 2. (n) người trưởng thành An adult under English law is someone over 18 years old. (Người lớn theo luật của Anh là người trên 18 tuổi.) ![]() 3. (n) người sống trên 100 tuổi In centenarians, inflammaging is always accompanied by anti-inflammaging and their balance is likely to be crucial to attain healthy aging and longevity. (Ở những người sống trăm tuổi, tình trạng viêm luôn đi kèm với khả năng chống viêm và sự cân bằng của chúng có thể rất quan trọng để đạt được tuổi già và tuổi thọ khỏe mạnh.) 4. (n) trẻ sơ sinh Infants under 2 years of age must travel on an adult's lap. (Trẻ sơ sinh dưới 2 tuổi phải đi trong lòng người lớn.) ![]() 5. (n) trẻ mới biết đi Are these toys suitable for toddlers? (Những đồ chơi này có phù hợp với trẻ mới biết đi không?) ![]() 6. (adj) trung niên They're a middle-aged couple, with grown-up children. (Họ là một cặp vợ chồng trung niên, có con cái đã lớn.) ![]() 7. (phr v) nuôi dưỡng Despite the family's problems, the children were well brought up. (Bất chấp những vấn đề của gia đình, những đứa trẻ đã được nuôi dưỡng tốt.) 9. (idiom) phải lòng ai đó He fell in love with a young German student. (Anh đem lòng yêu một cô sinh viên trẻ người Đức.) 10. (n) li dị The last The last I heard they were getting a divorce.I heard they were getting a divorce. (Lần cuối cùng tôi nghe nói họ sắp ly hôn.) 11. (v) đính hôn I have engaged a secretary to deal with all my paperwork. (Tôi đã thuê một thư ký để giải quyết tất cả các thủ tục giấy tờ của tôi.) 12. (phr v) lớn lên They're a middle-aged couple, with grown-up children. (Họ là một cặp vợ chồng trung niên, có con cái đã lớn.) 13. (v) thừa kế Who will inherit the house when he dies? (Ai sẽ thừa kế ngôi nhà khi anh ta chết?) ![]() 14. (phr v) qua đời She's terribly upset because her father passed away last week. (Cô ấy rất buồn vì cha cô ấy đã qua đời vào tuần trước.) 15. (v) nghỉ hưu Since retiring from the company, she has done voluntary work for a charity. (Kể từ khi nghỉ việc ở công ty, cô ấy đã làm công việc tình nguyện cho một tổ chức từ thiện.) ![]() 16. (phr v) ổn định She quickly settled down in her new house/job/school. (Cô ấy nhanh chóng ổn định cuộc sống ở ngôi nhà/công việc/trường học mới của mình.) 17. (phr v) chia tay She split up with her boyfriend last week. (Cô chia tay với bạn trai tuần trước.) 18. (n) tổ tiên There were portraits of his ancestors on the walls of the room. (Có những bức chân dung của tổ tiên anh trên tường của căn phòng.) ![]() 19. (n) thiếu niên Her parents ran a shop in the town and she worked there when she was a teenager. (Cha mẹ anh ấy điều hành một cửa hàng tạp hóa trong thị trấn và cô ấy làm việc ở đó khi còn là một thiếu niên.) ![]() 20. (phr v) kết hôn In 1989, my parents met, fell in love and got married. (Năm 1989, bố mẹ tôi gặp nhau, yêu nhau và kết hôn.) ![]()
|