Từ vựng về giáo dục tương laiTừ vựng về giáo dục tương lai gồm: online, social media, app, post, software engineering, abroad, economics, marketing, storekeeper, animator, tablet,... 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18.
|
Từ vựng về giáo dục tương laiTừ vựng về giáo dục tương lai gồm: online, social media, app, post, software engineering, abroad, economics, marketing, storekeeper, animator, tablet,... 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18.
|