So sánh nhất - SuperlativeSo sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn: S + be/V + the + adj/adv + est (of/ in + N) - So sánh nhất với tính từ/ trạng từ dài: S + be/V + the + most + adj (+ of/ in + N) 1. So sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn Công thức: S + be/V + the + adj/adv + est (of/ in + N) Ví dụ: My dad is the greatest person in the world. (Bố tôi là người vĩ đại nhất thế giới.) - Những tính từ/ trạng từ ngắn có 1 âm tiết, ta thêm đuôi -est vào sau dạng nguyên thể của chúng. Ví dụ: cold => coldest. - Những tính từ/ trạng từ có tận cùng là e thì chỉ thêm -st. Ví dụ: cute => cutest - Những tính từ/ trạng từ có 1 âm tiết, kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm thì nhân đôi phụ âm và thêm -est. Ví dụ: hot => hottest, big => biggest. - Những tính từ/ trạng từ có 2 âm tiết kết thúc bằng phụ âm y –> ta đổi y thành i và thêm -est. Ví dụ: dry => driest, happy => happiest. 2. So sánh nhất với tính từ/ trạng từ dài Công thức: S + be/V + the + most + adj (+ of/ in + N) Ví dụ: - He is the most handsome in his class. (Anh ấy là người đẹp trai nhất lớp.) - These shirt are the most expensive of all. (Chiếc áo này thì đắt nhất trong tất cả.) Lưu ý: Những tính từ/ trạng từ 2 âm tiết trở lên, ta thêm "the most" vào trước từ đó 3. So sánh kém nhất Công thức: S + be/V + the + least + adj/adv + N Ví dụ: Her ideas were the least practical suggestions. (Những ý tưởng của cô ấy là những gợi ý kém thực tế nhất.) 4. Một số trường hợp mở rộng của công thức so sánh nhất – Khi dùng “most + adj” và không đi kèm với “the” thì cụm “most + adj” tương đương với “very”. Ví dụ: The notebook you lent me was most interesting. (Cuốn vở mà bạn cho tôi mượn là cuốn thú vị nhất đấy) – Khi muốn nhấn mạnh, chúng ta có thể thêm “by far” vào công thức so sánh nhất. Ví dụ: Jim is the smartest by far. (Jim là người thông minh nhất, hơn nhiều những người còn lại.)
|