Từ vựng về các hình thức và hoạt động nghệ thuật

Từ vựng về các hình thức và hoạt động nghệ thuật gồm: novel, sculpture, conductor, choreographer, playwright, sculptor, poem, gallery, composer, mime, sitcome, carve, portrait, graffiti,...

1. 

novel /ˈnɒvl/

(n) tiểu thuyết

Have you read any of Jane Austen's novels ?

(Bạn đã đọc cuốn tiểu thuyết nào của Jane Austen chưa?)


2.

sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/

(n) tác phẩm điêu khắc

The museum has several life-sized sculptures of people and animals.

(Bảo tàng có một số tác phẩm điêu khắc người và động vật có kích thước thật.)


3.

conductor /kənˈdʌk.tər/

(n) nhạc trưởng

The conductor raised his baton.

(Nhạc trưởng giơ dùi cui lên.)


4.

choreographer /ˌkɒr.iˈɒɡ.rə.fər/

(n) biên đạo múa

Balanchine, the well-known choreographer.

(Balanchine, biên đạo múa nổi tiếng.)


5.

playwright /ˈpleɪ.raɪt/

(n) nhà soạn kịch

Well, he is difficult because he is not a playwright.

(Chà, anh ấy khó tính vì anh ấy không phải là nhà viết kịch.)


6.

sculptor /ˈskʌlptə(r)/

(n) nhà điêu khắc

Henry Moore, who died in 1986, is one of Britain's best-known sculptors.

(Henry Moore, mất năm 1986, là một trong những nhà điêu khắc nổi tiếng nhất nước Anh.)


7.

poem /ˈpəʊɪm/

(n) bài thơ

The poet recited some of her recent poems.

(Nhà thơ ngâm một số bài thơ gần đây của cô.)

8.

gallery /ˈɡæləri/

(n) phòng trưng bày

It was hot so we checked our coats before going round the gallery.

(Trời nóng nên chúng tôi kiểm tra áo khoác trước khi đi vòng quanh phòng trưng bày.)


9.

composer /kəmˈpəʊzə(r)/

(n) nhà soạn nhạc

The famous jazz musician, Duke Ellington, was a composer, arranger and pianist.

(Nhạc sĩ nhạc jazz nổi tiếng, Duke Ellington, là một nhà soạn nhạc, dàn dựng và nghệ sĩ dương cầm.)


10.

mime /maɪm/

(n) kịch câm

The first scene was performed in mime.

(Cảnh đầu tiên được thực hiện trong kịch câm.)


11.

sitcom /ˈsɪtkɒm/

(n) phim hài nhiều tập

In this way, the sitcom has been accommodated to fit local meanings.

(Bằng cách này, bộ phim sitcom đã được điều chỉnh để phù hợp với ý nghĩa địa phương.)


12.

carve /kɑːv/

(v) khắc, tạc, chạm, đục

He carved her name on a tree.

(Anh khắc tên cô lên cây.)


13.

portrait /ˈpɔːtreɪt/

(n) chân dung

She's commissioned an artist to paint her portrait of her.

(Cô ấy đã ủy quyền cho một họa sĩ vẽ chân dung của cô ấy/vẽ một bức chân dung của cô ấy.)


14.

dye /daɪ/

(v) nhuộm

For a change, why not dye your T-shirts?

(Để thay đổi, tại sao không nhuộm áo phông của bạn?)


15.

graffiti /ɡrəˈfiːti/

(n) hình vẽ bậy

The subway walls are covered with graffiti.

(Các bức tường tàu điện ngầm được bao phủ bởi graffiti.)


16.

artworks /ˈɑːt.wɜːk/

(n) tác phẩm nghệ thuật

They can make extraordinary artworks with beautiful shapes, harmonious combinations of colors, and lifelike features.

(Họ có thể tạo ra những tác phẩm nghệ thuật phi thường với hình dáng đẹp mắt, sự kết hợp hài hòa của màu sắc và các đường nét sống động như thật.)

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close