Từ vựng về kỹ thuật số và máy vi tính

Từ vựng về kỹ thuật số và máy vi tính gồm: tech-savvy, face-to-face, gadget, tablet, log on, hotspot, sensor, selfie, browse, malware, model, mouse, speaker, geek,...

1. 

tech-savvy /tek ˈsæv.i/

(adj) có hiểu biết nhiều về công nghệ, nhất là máy tính

How tech-savvy are you?

(Bạn am hiểu công nghệ như thế nào?)

2. 

face-to-face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/

(adv) tiếp xúc trực tiếp

You have a basic knowledge of computer technology, but you’d probably rather face-to-face contact.

(Bạn có kiến thức cơ bản về công nghệ máy tính, nhưng có lẽ bạn muốn tiếp xúc trực tiếp hơn.)

3. 

geek /ɡiːk/

(n) người rất am hiểu về một lĩnh vực nào đó, đặc biệt là về công nghệ, máy tính

He's a real computer geek.

(Anh ta là một tên am hiểu về máy tính thứ thiệt đấy.)

4. 

gadget /ˈɡædʒɪt/

(n) tiện ích, đồ dùng

You can handle any gadget or software.

(Bạn có thể xử lý bất kỳ tiện ích hoặc phần mềm nào.)

5. 

tablet /ˈtæblət/

(n) máy tính bảng

His pen swept across his drawing tablet.

(Cây bút của anh quét qua bảng vẽ của mình.)


6. 

log on /lɔɡ ɒn/

(phr v) đăng nhập

About 40,000 gamers have been logging on every day since the website appeared last month.

(Khoảng 40.000 game thủ đã đăng nhập mỗi ngày kể từ khi trang web xuất hiện vào tháng trước.)

7.

hotspot /ˈhɒt.spɒt/

(n) điểm có thể kết nối mạng, điểm nóng (nơi có tình hình chiến sự bất ổn),

There are some hotspots in the restaurant.

(Có vài điểm có thể kết nối mạng ở trong nhà hàng.)

8. 

sensor /ˈsensə(r)/

(n) bộ phận, thiết bị cảm ứng

Now he is connected to 700 sensors that record every detail of his life.

(Bây giờ anh ấy được kết nối với 700 cảm biến ghi lại mọi chi tiết trong cuộc sống của anh ấy.)

9. 

controller /kənˈtrəʊ.lər/

(n) bộ điều khiển

The kids answer questions by touching a hand-held controller.

(Những đứa trẻ trả lời các câu hỏi bằng cách chạm vào bộ điều khiển cầm tay.)

10. 

camcorder /ˈkæmˌkɔː.dər/

(n) máy quay

Experimental sessions were video-recorded using an 8 mm camcorder.

(Các phiên thử nghiệm được quay video bằng máy quay 8 mm.)


11. 

speaker /ˈspiː.kɚ/

(n) loa

There's no sound coming out of the right-hand speaker.

(Không có âm thanh phát ra từ loa bên phải.)


12. 

headset /ˈhed.set/

(n) tai nghe

For instance, their children judged sentences in a lab setting, listening to them through headsets.

(Chẳng hạn, con cái của họ đánh giá các câu trong môi trường phòng thí nghiệm, lắng nghe chúng qua tai nghe.)


13.

malware /ˈmælweə(r)/

(n) phần mềm độc hại

You’ve possibly downloaded some malware onto your phone.

(Có thể bạn đã tải một số phần mềm độc hại xuống điện thoại của mình.)

14. 

browse /braʊz/

(v) duyệt

You can browse the library’s computerized card catalog.

(Bạn có thể duyệt danh mục thẻ vi tính hóa của thư viện.)

15. 

selfie /ˈselfi/

(n) tự chụp cận cảnh

He posted a series of close-up selfies on his Instagram yesterday.

(Anh ấy đã đăng một loạt ảnh selfie cận cảnh trên Instagram của mình vào ngày hôm qua.)


16. 

artificial intelligence /ˌɑːtɪfɪʃl.ɪnˈtelɪɡəns/

(n) trí tuệ nhân tạo

I can understand a text about artificial intelligence.

(Tôi có thể hiểu một văn bản về trí tuệ nhân tạo.)

17. 

model /ˈmɒdl/

(v) mô phỏng

Ann Sullutor is the brainchild of a 22nd century scientist modeled on and named after the dedicated tutor of Helen Keller.

(Ann Sullutor là sản phẩm trí tuệ của một nhà khoa học thế kỷ 22 được mô phỏng và đặt tên theo người hướng dẫn tận tâm của Helen Keller.)

18. 

vibration /vaɪˈbreɪ.ʃən/

(n) rung động

In an emergency, for example, if there is an obstacle or unexpected vehicle, Nick receives a tiny vibration as a warning.

(Trong trường hợp khẩn cấp, chẳng hạn như có chướng ngại vật hoặc phương tiện bất ngờ, Nick nhận được một rung động nhỏ như một lời cảnh báo.)

19. 

convert /kənˈvɜːt/

(v) chuyển đổi

During class, Ann gives off a warning beep when Nick is distracted, quicky converts the new material into Braille or dictates what the teacher has just written on board.

(Trong giờ học, Ann phát ra tiếng bíp cảnh báo khi Nick bị phân tâm, nhanh chóng chuyển tài liệu mới sang chữ nổi hoặc đọc chính tả những gì giáo viên vừa viết trên bảng.)

20.

I.C.T /ˌaɪ.siːˈtiː/

(n) công nghệ thông tin và truyền thông

ICT can improve transparency and accountability in government and private sector operations.

(CNTT-TT có thể cải thiện tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong các hoạt động của chính phủ và khu vực tư nhân.)

21.

storage /ˈstɔːrɪdʒ/

(n) lưu trữ

Although it was powerful, it was very slow and it didn’t have much storage.

(Mặc dù nó rất mạnh, nhưng nó rất chậm và không có nhiều dung lượng lưu trữ.)

22.

up-to-date /ˌʌp tə ˈdeɪt/

(adj) cập nhật

It’s a really up-to-date model, despite the fact that I got it second-hand on eBay.

(Đó là một mô hình thực sự cập nhật, mặc dù thực tế là tôi đã mua nó trên eBay.)

23.

wireless /ˈwaɪə.ləs/

(adj) không dây

It’s bright green with a black keyboard and a wireless mouse.

(Nó có màu xanh sáng với bàn phím màu đen và chuột không dây.)

24.

mouse /maʊs/

(n) chuột (máy tính)

It’s bright green with a black keyboard and a wireless mouse.

(Nó có màu xanh sáng với bàn phím màu đen và chuột không dây.)

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close