Từ vựng về khoảng cách thế hệTừ vựng về khoảng cách thế hệ gồm: generation gap, nuclear family, extended family, behavior, argument, traditional view, conflict, respect, characteristic, deal with, generational difference,... 1. generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/ (n.phr) khoảng cách giữa các thế hệ Today, we’ll talk about the generation gap. (Hôm nay, chúng ta sẽ nói về khoảng cách thế hệ.) ![]() 2. (n) hành vi Well, I think it’s the difference in beliefs and behaviors between young and older people. (Chà, tôi nghĩ đó là sự khác biệt trong niềm tin và hành vi giữa người trẻ và người lớn tuổi.) 3. nuclear family /ˈnjuːklɪə/ /ˈfæmɪli/ (n.phr) gia đình hạt nhân I live in a nuclear family with my parents and brother. (Tôi sống trong một gia đình hạt nhân với cha mẹ và anh trai của tôi.) ![]() 4. extended family /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ (n.phr) gia đình đa thế hệ Well, I live with my extended family, and I have to learn to accept the differences between the generations. (Chà, tôi sống với đại gia đình của mình, và tôi phải học cách chấp nhận sự khác biệt giữa các thế hệ.) ![]() 5. (idiom) theo bước, nối bước They give us advice, but never force us to follow in their footsteps. (Họ cho chúng ta lời khuyên, nhưng không bao giờ bắt chúng ta phải đi theo bước chân của họ.) ![]() 6. (n) tranh cãi We can’t avoid daily arguments. (Chúng ta không thể tránh những tranh luận hàng ngày.) ![]() 7. traditional view /trəˈdɪʃ.ən.əl vjuː/ (n.phr) quan điểm truyền thống Well, my grandparents hold traditional views about jobs and gender roles. (Chà, ông bà tôi giữ quan điểm truyền thống về việc làm và vai trò giới tính.) 8. (v) tôn trọng Ms Hoa thinks that children must respect their parents and grandparents. (Bà Hoa cho rằng con cái phải kính trọng cha mẹ, ông bà.) 9. (n) xung đột When you live with your extended family, you have to deal with generational conflict. (Khi bạn sống với đại gia đình của mình, bạn phải đối phó với xung đột thế hệ.) ![]() 10. (v.phr) đối phó When you live with your extended family, you have to deal with generational conflict. (Khi bạn sống với đại gia đình của mình, bạn phải đối phó với xung đột thế hệ.) 11. characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ (n) đặc trưng, đặc điểm We all have common characteristics, and they can influence the way we treat other people. (Tất cả chúng ta đều có những đặc điểm chung và chúng có thể ảnh hưởng đến cách chúng ta đối xử với người khác.) 12. generational difference /dʒen.əˈreɪ.ʃən.əl ˈdɪf.ər.əns/ (n.phr) khác biệt thế hệ We will have to accept these generational differences. (Chúng ta sẽ phải chấp nhận những khác biệt thế hệ này.) 13. (v) gây ảnh hưởng Each generation has its cultural values that are influenced by social and economic conditions. (Mỗi thế hệ đều có những giá trị văn hóa chịu ảnh hưởng của các điều kiện kinh tế và xã hội.) ![]() 14. digital native /ˌdɪdʒ.ɪ.təl ˈneɪ.tɪv/ (n) người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet That is why Gen Zers are also called digital natives. (Đó là lý do tại sao Gen Zers còn được gọi là người bản địa kỹ thuật số.) ![]() 15. point of view /ˌpɔɪnt əv ˈvjuː/ (n) quan điểm When working in a team, Millennials welcome different points of view and ideas from others. (Khi làm việc theo nhóm, Millennials chào đón những quan điểm và ý tưởng khác biệt từ những người khác.) 16. make decision /meɪk/ /dɪˈsɪʒən/ (v.phr) đưa ra quyết định Want to make their own decisions (Muốn đưa ra quyết định của riêng mình.) ![]() 17. individualism /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.ə.lɪ.zəm/ (n) chủ nghĩa cá nhân They accept American values such as individualism, freedom, honesty, and competition. (Họ chấp nhận các giá trị của Mỹ như chủ nghĩa cá nhân, tự do, trung thực và cạnh tranh.) ![]() 18. (n) tự do They accept American values such as individualism, freedom, honesty, and competition. (Họ chấp nhận các giá trị của Mỹ như chủ nghĩa cá nhân, tự do, trung thực và cạnh tranh.) ![]()
|