Động từ khuyết thiếu: may/might, will, could- S + might + V: có thể. - được dùng để diễn tả một khả năng trong hiện tại - diễn đạt một khả năng trong tương lai - S + will + V: sẽ - đưa ra một quyết định tức thì, không có kế hoạch trước - đưa ra một sự giúp đỡ hay phục vụ, người ta cũng thường dùng “will” - một lời hứa thực hiện được hay không thì không chắc chắn - một dự đoán chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai 1. may - S + may + V: có thể - diễn tả điều gì có thể xảy ra hoặc không chắc chấn. Ví dụ: I may have some news for you. (Tôi có thể có tin cho bạn.) - dùng trong câu yêu cầu lịch sự, hoặc xin hay cho phép. Ví dụ: May I use your phone? - Yes, you may. / Sorry, you may not. (Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn được không? - Vâng, bạn có thể./ Không, bạn không thể.) - dùng cho lời chúc hay diễn tả niềm hi vọng. Ví dụ: May you be happy!. (Chúc bạn hạnh phúc!.) 2. might - S + might + V: có thể - được dùng để diễn tả một khả năng trong hiện tại Ex: We’d better phone tomorrow, they might asleep now. (Chúng ta nên gọi lại vào ngày mai, có thể bây giờ họ đang ngủ.) - diễn đạt một khả năng trong tương lai Ex: I might be a winner in the next match. (Tôi có thể sẽ là người chiến thắng trong trận đấu tiếp theo.) 3. will - S + will + V: sẽ - đưa ra một quyết định tức thì, không có kế hoạch trước Ex: I will go to see him and say “hello”. (Tôi sẽ đến gặp anh ta và nói “chào”.) - đưa ra một sự giúp đỡ hay phục vụ, người ta cũng thường dùng “will” Ex: Whatever you like, I will give it to you. (Bất kể em thích thứ gì, anh cũng sẽ đưa nó cho em.) - một lời hứa thực hiện được hay không thì không chắc chắn Ex: I will love you until I die. (Tôi sẽ yêu em cho đến khi tôi chết.) - một dự đoán chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai Ex: Price will decrease next year. (Giá cả chắc chắn sẽ giảm vào năm tới.) 4. could - could là quá khứ đơn của can. Nếu can được dùng ở hiện tại, thì could được dùng ở quá khứ. Ví dụ: I could swim. (Tôi có thể bơi.) - Như một lời nói lịch sự, một lời xin phép trong bối cảnh lịch sự và trang trọng hơn. Ví dụ: Could you open the window? (Bạn có thể mở hộ tôi cái cửa?) - Thể hiện sự cho phép ai đó làm cái gì. Ví dụ: You could borrow my book. (Bạn có thể mượn mũ bảo hiểm của tôi.) - được dùng để diễn tả sự nghi ngờ, không chắc chắn. Ví dụ: They could do the job today. (Họ có thể làm công việc vào ngày mai.)
|