Từ vựng về di sản thế giới

Từ vựng về di sản thế giới gồm: heritage, complex, temple, monument, pagoda, museum, souveunir, ancient, architecture, floating, historic, preserve, scenery, imperial,...

1.

heritage /ˈherɪtɪdʒ/

(n) di sản

As part of our school cultural programme, we need to plan a field trip to a heritage site in Viet Nam.

(Là một phần của chương trình văn hóa trường học, chúng ta cần lên kế hoạch cho một chuyến đi thực địa đến một di sản ở Việt Nam.)


2.

complex /ˈkɒmpleks/

(n) quần thể, tổ hợp

I'd recommend Trang An Scenic Landscape Complex.

(Tôi muốn giới thiệu Quần thể danh thắng Tràng An.)

3.

temple /ˈtempl/

(n) đền, miếu

Or you can visit the old temples and monuments to learn about Vietnamese history.

(Hoặc bạn có thể đến thăm những ngôi chùa, di tích lâu đời để tìm hiểu về lịch sử Việt Nam.)


4.

monument /ˈmɒnjumənt/

(n) lăng mộ, đài kỷ niệm, công trình kiến trúc

Or you can visit the old temples and monuments to learn about Vietnamese history.

(Hoặc bạn có thể đến thăm những ngôi chùa, di tích lâu đời để tìm hiểu về lịch sử Việt Nam.)


5.

ancient /ˈeɪnʃənt/

(adj) cổ kính

You can go to Hoi An Ancient Town in central Viet Nam.

(Bạn có thể đến Phố cổ Hội An ở miền trung Việt Nam.)


6.

architecture /ˈɑːkɪtektʃə(r)/

(n) kiến trúc

You’ll learn about urban lifestyles and traditions from the 15th to the 19th century and will see examples of ancient architecture.

(Bạn sẽ tìm hiểu về lối sống và truyền thống đô thị từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 19 và sẽ thấy các ví dụ về kiến trúc cổ đại.)


7.

floating /ˈfləʊ.tɪŋ/

(adj) nổi

Local artists perform don ca tai tu everywhere - at parties, in fruit gardens, even on the floating market boats.

(Các nghệ sĩ địa phương biểu diễn đờn ca tài tử ở khắp mọi nơi - tại các bữa tiệc, trong vườn trái cây, thậm chí trên thuyền chợ nổi.)


8.

folk /fəʊk/

(adj) thuộc về dân gian

You can go to the Mekong River Delta to enjoy don ca tai tu, a form of traditional folk singing.

(Bạn có thể đến vùng đồng bằng sông Cửu Long để thưởng thức đờn ca tài tử, một hình thức ca hát dân gian truyền thống.)


9.

cave /keɪv/

(n) hang động

You can see beautiful caves, green valleys, and high mountains.

(Bạn có thể nhìn thấy những hang động tuyệt đẹp, thung lũng xanh và những ngọn núi cao.)


10.

valley /ˈvæli/

(n) thung lũng

You can see beautiful caves, green valleys, and high mountains.

(Bạn có thể nhìn thấy những hang động tuyệt đẹp, thung lũng xanh và những ngọn núi cao.)


11.

mountain /ˈmaʊntən/

(n) núi

You can see beautiful caves, green valleys, and high mountains.

(Bạn có thể nhìn thấy những hang động tuyệt đẹp, thung lũng xanh và những ngọn núi cao.)


12.

pagoda /pəˈɡəʊdə/

(n) chùa

Cultural heritage may include temples, pagodas, and monuments.

(Di sản văn hóa có thể bao gồm đền, chùa, và di tích.)


13.

museum /mjuˈziːəm/

(n) bảo tàng

My sister has opened a small shop behind the museum.

(Chị tôi đã mở một cửa hàng nhỏ phía sau viện bảo tàng.)


14.

souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/

(n) đồ lưu niệm

She wanted to sell postcards and souvenirs to tourists.

(Cô ấy muốn bán bưu thiếp và đồ lưu niệm cho khách du lịch.)


15.

historical /hɪˈstɒrɪkl/

(adj) thuộc về lịch sử, mang tính lịch sử

Mary enjoys reading historical novels set in World War Two.

(Mary thích đọc tiểu thuyết lịch sử lấy bối cảnh Thế chiến thứ hai.)

16.

historic /hɪˈstɒrɪk/

(adj) quan trọng, có giá trị lịch sử

This meeting of world leaders was a truly historic event that is likely to be remembered in the future.

(Cuộc họp của các nhà lãnh đạo thế giới này là một sự kiện lịch sử thực sự có thể sẽ được ghi nhớ trong tương lai.)

17.

preserve /prɪˈzɜːv/

(v) bảo tồn

The local authority plans to preserve the old monument which was damaged by the storm.

(Chính quyền địa phương có kế hoạch bảo tồn di tích cũ đã bị bão làm hư hại.)

18.

scenery /ˈsiːnəri/

(n) phong cảnh

They go there to enjoy the beautiful scenery.

(Họ đến đó để thưởng thức cảnh đẹp.)


19.

imperial /ɪmˈpɪəriəl/

(adj) hoàng gia

Excuse me, could you tell me the way to Thang Long Imperial Citadel?

(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Hoàng thành Thăng Long không?)

20.

citadel /ˈsɪtədəl/

(n) thành lũy

Excuse me, could you tell me the way to Thang Long Imperial Citadel?

(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Hoàng thành Thăng Long không?)


21.

non-profit /ˌnɒn ˈprɒfɪt/

(adj) phi lợi nhuận

For example, loveitaly, a non-profit organisation, uses its website to reach all the people around the world who love Italy, and collects donations from everyone who wants to help.

(Ví dụ: loveitaly, một tổ chức phi lợi nhuận, sử dụng trang web của mình để tiếp cận tất cả những người trên khắp thế giới yêu mến nước Ý và thu tiền quyên góp từ những người muốn giúp đỡ.)

22.

donation /dəʊˈneɪʃn/

(n) quyên góp

For example, loveitaly, a non-profit organization, uses its website to reach all the people around the world who love Italy, and collects donations from everyone who wants to help.

(Ví dụ: loveitaly, một tổ chức phi lợi nhuận, sử dụng trang web của mình để tiếp cận tất cả những người trên khắp thế giới yêu mến nước Ý và thu tiền quyên góp từ những người muốn giúp đỡ.)

  • Từ vựng về tổ chức ASEAN

    Từ vựng về tổ chức ASEAN gồm: take part in, promote, community, qualified, propose, conference, workshop, opportunity, represent, relation, strengthen, contribute,...

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

close