Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Học ngay
Từ điển đồng nghĩa, trái nghĩa Tiếng Việt - tra cứu từ điển online
Các từ bắt đầu bằng N
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Thành ngữ Việt Nam
Ca dao, tục ngữ
Động từ bất quy tắc
Cụm động từ (Phrasal verbs)
Chính tả tiếng Việt
Từ láy
Tìm kiếm
a - ă - â
b
c
d - đ
e - ê
g
h
i
k
l
m
n
o - ô - ơ
p
q
r
s
t
u - ư
v
x
y
Các từ bắt đầu bằng N
Năm
Nắm bắt
Nắn
Nản chí
Nắng
Nặng nề
Nặng nhọc
Nâng niu
Náo động
Náo loạn
Não nề
Náo nhiệt
Nạt
Nể nang
Nể trọng
Nén
Nết na
Ngã
Ngạc nhiên
Ngại ngùng
Ngắm
Ngắm nghía
Ngắn
Ngăn
Ngăn cấm
Ngăn cản
Ngăn nắp
Ngán ngẩm
Ngần ngừ
Ngáng
Ngang ngược
Ngao ngán
Ngắt
Ngay ngắn
Ngây ngô
Ngay thẳng
Ngây thơ
Nghèo
Nghèo khổ
Nghi hoặc
Nghi ngờ
Nghĩa vụ
Nghiêm cấm
Nghiêm nghị
Nghiên cứu
Nghiệp dư
Ngô
Ngô nghê
Ngờ nghệch
Ngờ vực
Ngoan
Ngoằn ngoèo
Ngốc nghếch
Ngoẻo
Ngọn
Ngóng
Ngóng chờ
Ngọt bùi
Ngọt ngào
Ngột ngạt
Ngũ
Ngủ
Ngu dốt
Ngu ngơ
Ngu ngốc
Ngu xuẩn
Ngựa
Nguệch ngoạc
Người nhà
Người tốt
Người xấu
Ngượng ngùng
Ngưu
Nguy hiểm
Nguy nga
Ngụy trang
Nguyệt
Nhà
Nhã nhặn
Nhàm chán
Nham hiểm
Nhân đạo
Nhân hậu
Nhẫn nại
Nhẵn nhụi
Nhân từ
Nhanh
Nhanh nhẹn
Nhạo báng
Nhập
Nhấp nhô
Nhập nhoạng
Nhật
Nhạt
Nhát gan
Nhẹ nhàng
Nhẹ nhõm
Nhi đồng
Nhiệm vụ
Nhiệt huyết
Nhiệt tình
Nhiều
Nhìn
Nhỏ
Nhỏ bé
Nhỏ hẹp
Nhỏ nhắn
Nhỏ nhen
Nhỏ tí
Nhỏ xíu
Nhóm
Nhộn nhịp
Nhu cầu
Nhu nhược
Nhức
Nhục
Nhục nhã
Nhược điểm
Nhường nhịn
Nhụt chí
Nhút nhát
Niềm nở
Niềm tin
Nỏ
No
Nỗ lực
Nối
Nổi danh
Nổi tiếng
Nón
Non dại
Non sông
Non trẻ
Nông
Nóng
Nông cạn
Nóng lòng
Nóng nảy
Nóng nực
Nức danh
Nức tiếng
Nườm nượp
Nuốt lời